Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs Lokomotiv Plovdiv 28/09/2023

Trận đấu tiếp theo Lokomotiv Plovdiv - Ludogorets 1945 on 30/03/2025

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Plovdiv LOK

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ludogorets 1945 trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Lokomotiv Plovdiv trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.90
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Plovdiv LOK
44 %
Sở hữu bóng
56 %
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
8
0
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
5
17
Fouls
14
1
Thẻ vàng
5
14
Đá phạt
21
5
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
0
26
Ném biên
12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Lokomotiv Plovdiv LOK
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 2
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 19
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 07/10/24 01:00
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
1 0
TTG 22/05/24 23:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
3 0
TTG 30/03/24 22:30
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
1 2
TTG 06/12/23 23:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
4 0
TTG 28/09/23 01:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
1 1

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Lokomotiv Plovdiv

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Lokomotiv Plovdiv LOK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Lokomotiv Plovdiv khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Lokomotiv Plovdiv là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 14 trận, có 2 trận hòa trong khi PFC Lokomotiv Plovdiv thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-10 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 26 trận, có 6 trận hòa trong khi PFC Lokomotiv Plovdiv thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-31 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2023, 01:30
Trọng tài:
Popov Nikola, Bungary
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bungary
Dung tích:
10422