Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs Slavia Sofia 19/02/2023

Trận đấu tiếp theo Ludogorets 1945 - Slavia Sofia on 01/12/2024

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ludogorets 1945 không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga không vẽ

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slavia Sofia không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

1.13
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA
55 %
Sở hữu bóng
45 %
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (1)
11
Tổng số mũi chích ngừa
4
2
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
14
1
Thẻ vàng
1
16
Đá phạt
13
2
Ngoại vi
2
21
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Slavia Sofia SLA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/09/24 22:30
Slavia Sofia Slavia Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1
TTG 27/12/23 21:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
0 0
TTG 27/11/23 21:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
2 3
TTG 03/11/23 00:00
Slavia Sofia Slavia Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 2
TTG 19/02/23 23:45
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
2 1

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Slavia Sofia

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Slavia Sofia SLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 26 7 2 81:27 54 85
2 35 26 6 3 65:17 48 84
3 35 17 13 5 55:28 27 64
4 35 17 10 8 47:22 25 61
5 35 15 9 11 35:34 1 54
6 35 15 9 11 39:35 4 54
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 72:21 51 74
2 30 23 4 3 57:14 43 73
3 30 17 8 5 49:22 27 59
4 30 15 9 6 38:14 24 54
5 30 15 8 7 36:27 9 53
6 30 14 8 8 33:28 5 50
7 30 15 4 11 31:27 4 49
8 30 11 9 10 33:32 1 42
9 30 10 8 12 32:38 -6 38
10 30 9 5 16 38:40 -2 32
11 30 7 7 16 23:55 -32 28
12 30 7 6 17 26:47 -21 27
13 30 5 9 16 21:39 -18 24
14 30 6 5 19 19:51 -32 23
15 30 5 7 18 25:45 -20 22
16 30 3 8 19 27:60 -33 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 16 10 10 47:36 11 58
Levski Sofia
2 36 17 7 12 37:31 6 58
3 36 11 9 16 37:49 -12 42
4 36 10 6 20 41:49 -8 36
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 8 10 17 28:43 -15 34
2 35 9 5 21 30:59 -29 32
3 35 8 8 19 29:64 -35 32
4 35 8 8 19 31:54 -23 32
5 35 7 7 21 31:52 -21 28
6 35 5 10 20 32:65 -33 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 43:14 29 43
2 18 13 4 1 34:8 26 43
3 18 11 5 2 29:12 17 38
4 17 11 3 3 25:7 18 36
5 17 11 2 4 24:15 9 35
6 17 8 5 4 21:16 5 29
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 37:10 27 36
2 15 11 3 1 30:7 23 36
3 15 11 2 2 25:8 17 35
4 15 10 3 2 23:4 19 33
5 15 10 2 3 22:11 11 32
6 15 8 4 3 20:14 6 28
7 15 8 4 3 18:12 6 28
8 15 7 4 4 22:17 5 25
9 15 7 4 4 18:20 -2 25
10 15 6 4 5 10:16 -6 22
11 15 6 3 6 21:15 6 21
12 15 5 2 8 15:23 -8 17
13 15 3 5 7 14:22 -8 14
14 15 3 4 8 16:25 -9 13
15 15 2 5 8 10:20 -10 11
16 15 1 3 11 8:27 -19 6
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 30:20 10 34
2 18 10 5 3 21:12 9 35
3 18 7 5 6 21:26 -5 26
4 18 6 4 8 21:20 1 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 5 7 20:23 -3 23
2 17 3 3 11 14:29 -15 12
3 18 7 5 6 15:20 -5 26
4 18 6 4 8 19:25 -6 22
5 17 4 5 8 15:21 -6 17
6 17 5 4 8 19:26 -7 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 38:13 25 42
2 17 13 2 2 31:9 22 41
3 17 6 8 3 26:16 10 26
4 18 6 7 5 22:15 7 25
5 18 4 7 7 11:19 -8 19
6 18 7 4 7 18:19 -1 25
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 35:11 24 38
2 15 12 1 2 27:7 20 37
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 24:14 10 24
5 15 7 0 8 13:15 -2 21
6 15 5 6 4 15:10 5 21
7 15 4 6 5 11:17 -6 18
8 15 4 5 6 11:15 -4 17
9 15 5 2 8 11:24 -13 17
10 15 3 4 8 14:18 -4 13
11 15 3 2 10 17:25 -8 11
12 15 3 2 10 15:25 -10 11
13 15 2 4 9 11:24 -13 10
14 15 2 4 9 7:17 -10 10
15 15 1 3 11 13:39 -26 6
16 15 0 4 11 11:35 -24 4
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 6 6 17:16 1 24
Levski Sofia
2 18 7 2 9 16:19 -3 23
3 18 4 4 10 16:23 -7 16
4 18 4 2 12 20:29 -9 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 2 5 10 8:20 -12 11
2 18 6 2 10 16:30 -14 20
3 17 1 3 13 14:44 -30 6
4 17 2 4 11 12:29 -17 10
5 18 3 2 13 16:31 -15 11
6 18 0 6 12 13:39 -26 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Slavia Sofia khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 3-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Slavia Sofia là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-11 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 19 trận, có 7 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-20 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Hai 2023, 23:45
Trọng tài:
Popov Nikola, Bungary
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bungary
Dung tích:
10422