Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs Beroe Stara Zagora 04/05/2023

Trận đấu tiếp theo Ludogorets 1945 - Beroe Stara Zagora on 16/02/2025

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Beroe Stara Zagora BER
Ludogorets 1945 LUD

Phỏng đoán

Beroe Stara Zagora BER
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 89%
    1
  • 6%
    x
  • 5%
    2
  • Ludogorets 1945 LUD

    Chi tiết trận đấu

    Beroe Stara Zagora BER
    72 %
    Sở hữu bóng
    28 %
    5 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (2)
    19
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    6
    Ảnh bị chặn
    0
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    9
    Fouls
    9
    0
    Thẻ vàng
    3
    9
    Đá phạt
    14
    5
    Ngoại vi
    0
    26
    Ném biên
    13

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ludogorets 1945 LUD

    Số liệu thống kê H2H

    Beroe Stara Zagora BER
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 1
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 17
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 26/08/24 02:15
    Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    0 1
    TTG 26/02/24 23:30
    Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    0 2
    TTG 28/08/23 02:15
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
    5 0
    TTG 04/05/23 01:30
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
    2 1
    TTG 18/10/22 01:00
    Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    0 4

    Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

    Resultados mais recentes: Beroe Stara Zagora

    Ludogorets 1945 LUD

    Bảng xếp hạng

    Beroe Stara Zagora BER
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 26 7 2 81:27 54 85
    2 35 26 6 3 65:17 48 84
    3 35 17 13 5 55:28 27 64
    4 35 17 10 8 47:22 25 61
    5 35 15 9 11 35:34 1 54
    6 35 15 9 11 39:35 4 54
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 23 5 2 72:21 51 74
    2 30 23 4 3 57:14 43 73
    3 30 17 8 5 49:22 27 59
    4 30 15 9 6 38:14 24 54
    5 30 15 8 7 36:27 9 53
    6 30 14 8 8 33:28 5 50
    7 30 15 4 11 31:27 4 49
    8 30 11 9 10 33:32 1 42
    9 30 10 8 12 32:38 -6 38
    10 30 9 5 16 38:40 -2 32
    11 30 7 7 16 23:55 -32 28
    12 30 7 6 17 26:47 -21 27
    13 30 5 9 16 21:39 -18 24
    14 30 6 5 19 19:51 -32 23
    15 30 5 7 18 25:45 -20 22
    16 30 3 8 19 27:60 -33 17
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 16 10 10 47:36 11 58
    Levski Sofia
    2 36 17 7 12 37:31 6 58
    3 36 11 9 16 37:49 -12 42
    4 36 10 6 20 41:49 -8 36
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 8 10 17 28:43 -15 34
    2 35 9 5 21 30:59 -29 32
    3 35 8 8 19 29:64 -35 32
    4 35 8 8 19 31:54 -23 32
    5 35 7 7 21 31:52 -21 28
    6 35 5 10 20 32:65 -33 25
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 43:14 29 43
    2 18 13 4 1 34:8 26 43
    3 18 11 5 2 29:12 17 38
    4 17 11 3 3 25:7 18 36
    5 17 11 2 4 24:15 9 35
    6 17 8 5 4 21:16 5 29
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 37:10 27 36
    2 15 11 3 1 30:7 23 36
    3 15 11 2 2 25:8 17 35
    4 15 10 3 2 23:4 19 33
    5 15 10 2 3 22:11 11 32
    6 15 8 4 3 20:14 6 28
    7 15 8 4 3 18:12 6 28
    8 15 7 4 4 22:17 5 25
    9 15 7 4 4 18:20 -2 25
    10 15 6 4 5 10:16 -6 22
    11 15 6 3 6 21:15 6 21
    12 15 5 2 8 15:23 -8 17
    13 15 3 5 7 14:22 -8 14
    14 15 3 4 8 16:25 -9 13
    15 15 2 5 8 10:20 -10 11
    16 15 1 3 11 8:27 -19 6
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 30:20 10 34
    2 18 10 5 3 21:12 9 35
    3 18 7 5 6 21:26 -5 26
    4 18 6 4 8 21:20 1 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 5 7 20:23 -3 23
    2 17 3 3 11 14:29 -15 12
    3 18 7 5 6 15:20 -5 26
    4 18 6 4 8 19:25 -6 22
    5 17 4 5 8 15:21 -6 17
    6 17 5 4 8 19:26 -7 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 38:13 25 42
    2 17 13 2 2 31:9 22 41
    3 17 6 8 3 26:16 10 26
    4 18 6 7 5 22:15 7 25
    5 18 4 7 7 11:19 -8 19
    6 18 7 4 7 18:19 -1 25
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:11 24 38
    2 15 12 1 2 27:7 20 37
    3 15 7 4 4 16:13 3 25
    4 15 6 6 3 24:14 10 24
    5 15 7 0 8 13:15 -2 21
    6 15 5 6 4 15:10 5 21
    7 15 4 6 5 11:17 -6 18
    8 15 4 5 6 11:15 -4 17
    9 15 5 2 8 11:24 -13 17
    10 15 3 4 8 14:18 -4 13
    11 15 3 2 10 17:25 -8 11
    12 15 3 2 10 15:25 -10 11
    13 15 2 4 9 11:24 -13 10
    14 15 2 4 9 7:17 -10 10
    15 15 1 3 11 13:39 -26 6
    16 15 0 4 11 11:35 -24 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 6 6 17:16 1 24
    Levski Sofia
    2 18 7 2 9 16:19 -3 23
    3 18 4 4 10 16:23 -7 16
    4 18 4 2 12 20:29 -9 14
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 2 5 10 8:20 -12 11
    2 18 6 2 10 16:30 -14 20
    3 17 1 3 13 14:44 -30 6
    4 17 2 4 11 12:29 -17 10
    5 18 3 2 13 16:31 -15 11
    6 18 0 6 12 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Beroe Stara Zagora là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 15 trận, có 4 trận hòa trong khi PFC Beroe Stara Zagora thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-10 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

    Trong 40 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 25 trận, có 12 trận hòa trong khi PFC Beroe Stara Zagora thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 74-23 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

    Trận thắng gần đây nhất của PFC Beroe Stara Zagora trên sân của PFC Ludogorets Razgrad là ở năm 2016.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    4 Tháng Năm 2023, 01:30
    Trọng tài:
    Stoyanov Ivaylo, Bungary
    Sân vận động:
    Ludogorets Arena, Razgrad, Bungary
    Dung tích:
    10422