Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sochi vs Rotor Volgograd 08/05/2021

Last match Rotor Volgograd - Sochi on 09/11/2024

Sochi SOC

Chi tiết trận đấu

Rotor Volgograd ROT
Sochi SOC

Phỏng đoán

Rotor Volgograd ROT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 27%
    1
  • 65%
    x
  • 8%
    2
  • Sochi SOC

    Chi tiết trận đấu

    Rotor Volgograd ROT
    53 %
    Sở hữu bóng
    47 %
    9 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (6)
    18
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    7
    8
    Fouls
    8
    1
    Thẻ vàng
    3
    8
    Đá phạt
    12
    6
    Đá phạt góc
    5
    4
    Ngoại vi
    0
    39
    Ném biên
    15

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Sochi SOC

    Số liệu thống kê H2H

    Rotor Volgograd ROT
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 5
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 09/11/24 00:00
    Rotor Volgograd Rotor Volgograd Sochi Sochi
    1 1
    TTG 15/09/24 00:00
    Sochi Sochi Rotor Volgograd Rotor Volgograd
    0 0
    TTG 08/05/21 01:00
    Sochi Sochi Rotor Volgograd Rotor Volgograd
    2 1
    TTG 23/08/20 01:00
    Rotor Volgograd Rotor Volgograd Sochi Sochi
    1 2
    TTG 14/11/18 23:00
    Sochi Sochi Rotor Volgograd Rotor Volgograd
    4 2

    Resultados mais recentes: Sochi

    Resultados mais recentes: Rotor Volgograd

    Sochi SOC

    Bảng xếp hạng

    Rotor Volgograd ROT
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 19 8 3 76:26 50 65
    2 30 17 6 7 56:37 19 57
    3 30 17 5 8 45:35 10 56
    4 30 16 5 9 42:33 9 53
    5 30 15 8 7 49:33 16 53
    6 30 15 5 10 51:33 18 50
    7 30 15 5 10 44:33 11 50
    8 30 13 6 11 35:39 -4 45
    9 30 13 4 13 37:35 2 43
    10 30 12 5 13 52:45 7 41
    11 30 11 7 12 36:38 -2 40
    12 30 7 13 10 26:36 -10 34
    13 30 6 7 17 26:46 -20 25
    14 30 6 5 19 28:51 -23 23
    15 30 5 7 18 15:52 -37 22
    16 30 3 4 23 19:65 -46 13
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League
    • Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 13 1 1 53:13 40 40
    2 15 11 2 2 24:9 15 35
    3 15 10 4 1 31:12 19 34
    4 15 10 2 3 27:10 17 32
    5 15 9 3 3 31:16 15 30
    6 15 9 2 4 17:13 4 29
    7 15 8 4 3 31:17 14 28
    8 15 7 4 4 23:15 8 25
    9 15 7 4 4 34:23 11 25
    10 15 6 6 3 14:11 3 24
    11 15 6 4 5 18:17 1 22
    12 15 6 4 5 22:20 2 22
    13 15 6 2 7 18:16 2 20
    14 15 3 4 8 15:19 -4 13
    15 15 3 2 10 5:23 -18 11
    16 15 2 2 11 11:29 -18 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 10 1 4 24:16 8 31
    2 15 8 3 4 25:21 4 27
    3 15 6 7 2 23:13 10 25
    4 15 7 2 6 19:19 0 23
    5 15 7 1 7 20:16 4 22
    6 15 6 3 6 21:26 -5 21
    7 15 5 4 6 18:21 -3 19
    8 15 5 3 7 17:23 -6 18
    9 15 5 1 9 18:22 -4 16
    10 15 4 4 7 18:26 -8 16
    11 15 4 3 8 13:23 -10 15
    12 15 3 3 9 11:27 -16 12
    13 15 2 5 8 10:29 -19 11
    14 15 1 7 7 12:25 -13 10
    15 15 1 2 12 8:36 -28 5
    16 15 0 1 14 6:31 -25 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    8 Tháng Năm 2021, 01:00
    Trọng tài:
    Karasev Sergei, Nga
    Sân vận động:
    Fisht Olympic Stadium, Sochi, Nga
    Dung tích:
    47659