Krylia Sovetov vs Dynamo Moscow 25/10/2024
Trận đấu tiếp theo Krylia Sovetov - Dynamo Moscow on 04/05/2025
-
25/10/24
00:00
|
Vòng 6
-
- 3 : 6
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Krylia Sovetov trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 8 trong số các trận gần nhất có trong Cúp quốc gia Nga có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Dynamo Moscow trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Cúp quốc gia Nga có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
18
Ghi bàn
Thừa nhận
23
15
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.5'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 31
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 21
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Krylia Sovetov
Resultados mais recentes: Dynamo Moscow
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:4 | 10 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17:13 | 4 | 11 | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8:22 | -14 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 17:6 | 11 | 17 | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 11 | |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:16 | -11 | 5 | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:10 | -4 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8:2 | 6 | 14 |
|
||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:6 | 3 | 9 |
|
||
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 4:7 | -3 | 9 | |||
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 4 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13:2 | 11 | 16 |
|
||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7:4 | 3 | 9 |
|
||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:12 | -6 | 8 | |||
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2:10 | -8 | 3 |
- Playoffs
- Qualified
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:5 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6:12 | -6 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:7 | -3 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 8 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 5 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:2 | 2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:8 | 0 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:5 | 5 | 8 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:6 | -2 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 |