Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Krylia Sovetov vs Lokomotiv Moscow 25/11/2023

Trận đấu tiếp theo Krylia Sovetov - Lokomotiv Moscow on 30/03/2025

Krylia Sovetov KSS

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Moscow LOK

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Krylia Sovetov trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Lokomotiv Moscow trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.82
Krylia Sovetov KSS

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Moscow LOK
4
Thẻ vàng
4
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-6

7

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

20

10

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 44.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.9'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 20
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Krylia Sovetov KSS

Số liệu thống kê H2H

Lokomotiv Moscow LOK
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 21:30
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow Krylia Sovetov Krylia Sovetov
1 0
TTG 25/11/23 18:00
Krylia Sovetov Krylia Sovetov Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
3 3
TTG 04/10/23 17:30
Krylia Sovetov Krylia Sovetov Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
0 3
TTG 12/08/23 20:00
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow Krylia Sovetov Krylia Sovetov
1 1
TTG 14/05/23 19:00
Krylia Sovetov Krylia Sovetov Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
1 1

Resultados mais recentes: Krylia Sovetov

Resultados mais recentes: Lokomotiv Moscow

Krylia Sovetov KSS

Bảng xếp hạng

Lokomotiv Moscow LOK
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 17 6 7 52:27 25 57
2 30 16 8 6 45:29 16 56
3 30 16 8 6 53:39 14 56
4 30 14 11 5 52:38 14 53
5 30 14 8 8 41:32 9 50
6 30 12 12 6 56:40 16 48
7 30 12 7 11 43:46 -3 43
8 30 11 9 10 31:38 -7 42
9 30 11 8 11 46:44 2 41
10 30 10 5 15 33:45 -12 35
11 30 7 11 12 22:31 -9 32
12 30 7 10 13 34:41 -7 31
13 30 8 6 16 29:51 -22 30
14 30 7 9 14 30:46 -16 30
15 30 7 5 18 33:42 -9 26
16 30 5 9 16 37:48 -11 24
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 24:11 13 35
2 15 10 3 2 24:14 10 33
3 15 10 2 3 25:16 9 32
4 15 9 4 2 28:19 9 31
5 15 8 5 2 29:16 13 29
6 15 9 2 4 23:12 11 29
7 15 7 7 1 24:16 8 28
8 15 7 6 2 30:17 13 27
9 15 7 3 5 21:22 -1 24
10 15 6 4 5 20:16 4 22
11 15 5 6 4 16:19 -3 21
12 15 6 3 6 18:19 -1 21
13 15 4 7 4 12:10 2 19
14 15 5 4 6 20:24 -4 19
15 15 5 3 7 21:26 -5 18
16 15 4 5 6 24:21 3 17
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 8 4 3 29:15 14 28
2 15 7 4 4 28:22 6 25
3 15 6 6 3 28:23 5 24
4 15 5 6 4 21:18 3 21
5 15 6 3 6 15:19 -4 21
6 15 4 7 4 27:24 3 19
7 15 5 2 8 12:19 -7 17
8 15 4 5 6 17:18 -1 17
9 15 4 2 9 16:27 -11 14
10 15 3 4 8 10:21 -11 13
11 15 3 3 9 15:27 -12 12
12 15 2 5 8 10:22 -12 11
13 15 1 6 8 14:25 -11 9
14 15 1 4 10 13:27 -14 7
15 15 1 3 11 8:29 -21 6
16 15 1 2 12 15:23 -8 5

Sự kiện trận đấu

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi PFK Krylia Sovetov Samara chơi trên sân nhà, PFK Krylia Sovetov Samara đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi Lokomotiv Moscow thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-19 nghiêng về phía Lokomotiv Moscow.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, PFK Krylia Sovetov Samara đã thắng 6 trận, có 12 trận hòa trong khi Lokomotiv Moscow thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-31 nghiêng về phía Lokomotiv Moscow.

Trận thắng gần đây nhất của PFK Krylia Sovetov Samara trước Lokomotiv Moscow trên sân nhà là ở năm 2011.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của PFK Krylia Sovetov Samara) và 1-1 (sân của Lokomotiv Moscow).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2023, 18:00
Trọng tài:
Kazarcev Vasiliy, Nga
Sân vận động:
Sân Vận động Samara Arena, Samara, Nga
Dung tích:
44918