Tuấn Tú Phú Thọ vs PVF-Cong An Nhan Dan FC 09/12/2023
Last match PVF-Cong An Nhan Dan FC - Tuấn Tú Phú Thọ on 14/05/2024
-
09/12/23
16:00
|
Vòng 6
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 số trận gần nhất Tuấn Tú Phú Thọ trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong V-League 2 có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất PVF-Cong An Nhan Dan FC trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong V-League 2 có ít hơn 3 bàn thắng
0 - Thắng
4 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
6
23
Ghi bàn
Thừa nhận
19
11
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 29
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tuấn Tú Phú Thọ
Resultados mais recentes: PVF-Cong An Nhan Dan FC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 13 | 5 | 2 | 37:10 | 27 | 44 |
|
|
2 | 20 | 9 | 10 | 1 | 26:7 | 19 | 37 |
|
|
3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 28:15 | 13 | 35 |
|
|
4 | 20 | 8 | 6 | 6 | 26:22 | 4 | 30 |
|
|
5 | 20 | 7 | 7 | 6 | 17:20 | -3 | 28 |
|
|
6 | 20 | 7 | 6 | 7 | 35:34 | 1 | 27 |
|
|
7 | 20 | 8 | 2 | 10 | 28:27 | 1 | 26 |
|
|
8 | 20 | 5 | 8 | 7 | 11:19 | -8 | 23 |
|
|
9 | 20 | 6 | 5 | 9 | 12:21 | -9 | 23 |
|
|
10 | 20 | 5 | 5 | 10 | 11:19 | -8 | 20 |
|
|
11 | 20 | 1 | 3 | 16 | 6:43 | -37 | 6 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 2 | 0 | 22:3 | 19 | 26 |
|
|
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 17:4 | 13 | 26 |
|
|
3 | 10 | 7 | 3 | 0 | 18:3 | 15 | 24 |
|
|
4 | 10 | 7 | 1 | 2 | 23:12 | 11 | 22 |
|
|
5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 11:8 | 3 | 20 |
|
|
6 | 10 | 5 | 4 | 1 | 23:14 | 9 | 19 |
|
|
7 | 10 | 5 | 3 | 2 | 10:4 | 6 | 18 |
|
|
8 | 10 | 5 | 3 | 2 | 11:7 | 4 | 18 |
|
|
9 | 10 | 4 | 5 | 1 | 8:4 | 4 | 17 |
|
|
10 | 10 | 4 | 4 | 2 | 7:7 | 0 | 16 |
|
|
11 | 10 | 1 | 2 | 7 | 3:18 | -15 | 5 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:7 | 12 | 20 |
|
|
2 | 10 | 3 | 3 | 4 | 15:15 | 0 | 12 |
|
|
3 | 10 | 1 | 8 | 1 | 4:4 | 0 | 11 |
|
|
4 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11:11 | 0 | 9 |
|
|
5 | 10 | 1 | 5 | 4 | 6:12 | -6 | 8 |
|
|
6 | 10 | 2 | 2 | 6 | 12:20 | -8 | 8 |
|
|
7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 4:12 | -8 | 7 |
|
|
8 | 10 | 1 | 2 | 7 | 2:17 | -15 | 5 |
|
|
9 | 10 | 1 | 1 | 8 | 5:15 | -10 | 4 |
|
|
10 | 10 | 1 | 0 | 9 | 3:15 | -12 | 3 |
|
|
11 | 10 | 0 | 1 | 9 | 3:25 | -22 | 1 |
|