Police Saint James vs La Horquetta Rangers 15/04/2024
-
15/04/24
06:00
|
Vòng 20
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 số trận gần nhất Police Saint James trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng TT có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 7 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 số trận gần nhất La Horquetta Rangers trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại Hạng TT có ít hơn 2 bàn thắng
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
18
11
Ghi bàn
Thừa nhận
21
19
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 29
- Bàn thắng
- 40
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Police Saint James
Resultados mais recentes: La Horquetta Rangers
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 13 | 5 | 2 | 49:21 | 28 | 44 |
|
|
2 | 20 | 12 | 6 | 2 | 43:20 | 23 | 42 |
|
|
3 | 20 | 12 | 4 | 4 | 40:20 | 20 | 40 |
|
|
4 | 20 | 10 | 5 | 5 | 34:25 | 9 | 35 |
|
|
5 | 20 | 8 | 4 | 8 | 39:38 | 1 | 28 |
|
|
6 | 20 | 8 | 3 | 9 | 33:37 | -4 | 27 |
|
|
7 | 20 | 6 | 6 | 8 | 32:27 | 5 | 24 |
|
|
8 | 20 | 6 | 5 | 9 | 26:30 | -4 | 23 |
|
|
9 | 20 | 7 | 1 | 12 | 25:37 | -12 | 22 |
|
|
10 | 20 | 5 | 5 | 10 | 24:35 | -11 | 20 |
|
|
11 | 20 | 0 | 2 | 18 | 13:68 | -55 | 2 |
|
- International competition
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 27:11 | 16 | 21 |
|
|
2 | 10 | 7 | 0 | 3 | 26:11 | 15 | 21 |
|
|
3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 22:8 | 14 | 21 |
|
|
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 22:16 | 6 | 19 |
|
|
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 21:14 | 7 | 18 |
|
|
6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 17:11 | 6 | 15 |
|
|
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 17:13 | 4 | 15 |
|
|
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 12 |
|
|
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 13:18 | -5 | 11 |
|
|
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 12:17 | -5 | 10 |
|
|
11 | 10 | 0 | 1 | 9 | 5:33 | -28 | 1 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 22:10 | 12 | 23 |
|
|
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 21:12 | 9 | 21 |
|
|
3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 17:12 | 5 | 20 |
|
|
4 | 10 | 5 | 4 | 1 | 14:9 | 5 | 19 |
|
|
5 | 10 | 4 | 0 | 6 | 13:20 | -7 | 12 |
|
|
6 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:18 | -4 | 11 |
|
|
7 | 10 | 3 | 1 | 6 | 18:24 | -6 | 10 |
|
|
8 | 10 | 2 | 3 | 5 | 15:16 | -1 | 9 |
|
|
9 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11:17 | -6 | 9 |
|
|
10 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11:21 | -10 | 8 |
|
|
11 | 10 | 0 | 1 | 9 | 8:35 | -27 | 1 |
|