Porto Velho vs Giống RO 10/05/2021
Trận đấu tiếp theo Giống RO - Porto Velho on 13/02/2025
-
10/05/21
02:30
|
Vòng 5
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/04/24
03:30
Porto Velho
Giống RO
3
0
TTG
18/03/24
03:30
Giống RO
Porto Velho
2
2
TTG
26/03/23
03:30
Giống RO
Porto Velho
1
4
TTG
20/03/22
03:45
Porto Velho
Giống RO
1
1
TTG
10/05/21
02:30
Porto Velho
Giống RO
1
0
Resultados mais recentes: Porto Velho
DKT (HP)
18/08/24
03:30
Porto Velho
Hiệp hội Thể thao Olympic Itabaiana
1
1
TTG
12/08/24
03:00
Hiệp hội Thể thao Olympic Itabaiana
Porto Velho
2
2
DKT (HP)
04/08/24
03:30
Porto Velho
River-PI
0
0
TTG
29/07/24
04:00
River-PI
Porto Velho
2
2
TTG
21/07/24
04:00
Porto Velho
SC Humaita AC
3
0
Resultados mais recentes: Giống RO
TTG
29/04/24
03:30
Uniao Cacoalense
Giống RO
2
0
TTG
22/04/24
03:30
Porto Velho
Giống RO
3
0
TTG
15/04/24
05:00
Vilhena RO
Giống RO
1
1
Đã hủ
11/04/24
04:00
Vilhenense
Giống RO
TTG
07/04/24
03:30
Barcelona RO
Giống RO
3
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 18 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:3 | 4 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:7 | 1 | 7 |
|
|
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2:18 | -16 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8:4 | 4 | 12 |
|
|
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:3 | 3 | 11 |
|
|
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6:7 | -1 | 8 |
|
|
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6:12 | -6 | 1 |
|
- Semifinal
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 |
|