Bồ Đào Nha U21 vs Croatia U21 26/03/2021
Last match Croatia U21 - Bồ Đào Nha U21 on 11/09/2024
-
26/03/21
04:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
65
%
Sở hữu bóng
35
%
4 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
6
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
12
14
Đá phạt
14
7
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
2
16
Ném biên
16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 1
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/09/24
01:00
Croatia U21
Bồ Đào Nha U21
0
2
TTG
27/03/24
01:30
Bồ Đào Nha U21
Croatia U21
5
1
TTG
26/03/21
04:00
Bồ Đào Nha U21
Croatia U21
1
0
Resultados mais recentes: Bồ Đào Nha U21
TTG
19/11/24
01:00
Slovakia U21
Bồ Đào Nha U21
1
3
TTG
16/11/24
01:30
Bồ Đào Nha U21
Ukraine U21
3
3
TTG
16/10/24
00:00
Angorra U21
Bồ Đào Nha U21
1
2
TTG
11/10/24
23:00
Quẩn đảo Faroe U21
Bồ Đào Nha U21
1
3
TTG
11/09/24
01:00
Croatia U21
Bồ Đào Nha U21
0
2
Resultados mais recentes: Croatia U21
DKT (HP)
20/11/24
02:00
Croatia U21
Georgia U21
3
2
TTG
15/11/24
23:00
Georgia U21
Croatia U21
1
0
TTG
16/10/24
00:00
Croatia U21
Hy Lạp U21
3
2
TTG
12/10/24
00:00
Croatia U21
Angorra U21
2
0
TTG
11/09/24
01:00
Croatia U21
Bồ Đào Nha U21
0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
- Final round