Bồ Đào Nha U21 vs Anh U20 29/03/2021
Last match Anh U20 - Bồ Đào Nha U21 on 03/07/2023
-
29/03/21
03:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
53
%
Sở hữu bóng
47
%
5 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
2
5
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
10
2
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
23
Ném biên
21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/07/23
00:00
Anh U20
Bồ Đào Nha U21
1
0
TTG
29/03/21
03:00
Bồ Đào Nha U21
Anh U20
2
0
TTG
19/06/15
02:45
Anh U20
Bồ Đào Nha U21
0
1
TTG
04/09/10
01:00
Bồ Đào Nha U21
Anh U20
0
1
TTG
14/11/09
20:30
Anh U20
Bồ Đào Nha U21
1
0
Resultados mais recentes: Bồ Đào Nha U21
TTG
19/11/24
01:00
Slovakia U21
Bồ Đào Nha U21
1
3
TTG
16/11/24
01:30
Bồ Đào Nha U21
Ukraine U21
3
3
TTG
16/10/24
00:00
Angorra U21
Bồ Đào Nha U21
1
2
TTG
11/10/24
23:00
Quẩn đảo Faroe U21
Bồ Đào Nha U21
1
3
TTG
11/09/24
01:00
Croatia U21
Bồ Đào Nha U21
0
2
Resultados mais recentes: Anh U20
TTG
19/11/24
23:00
Ba Lan U20
Anh U20
1
1
TTG
19/11/24
01:45
Hà Lan U21
Anh U20
1
1
TTG
16/11/24
03:00
Anh U20
Đức U20
4
0
TTG
16/11/24
01:30
Tây Ban Nha U21
Anh U20
0
0
TTG
16/10/24
02:30
Anh U20
Azerbaijan U21
7
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
- Final round