Potyguar Seridoense vs CE Sức Mạnh và Ánh Sáng 16/01/2023
Last match Potyguar Seridoense - CE Sức Mạnh và Ánh Sáng on 04/04/2024
-
16/01/23
03:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 3
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
04/04/24
06:00
Potyguar Seridoense
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
1
1
TTG
13/02/23
02:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
Potyguar Seridoense
2
0
TTG
16/01/23
03:00
Potyguar Seridoense
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
1
0
TTG
24/02/22
02:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
Potyguar Seridoense
0
0
TTG
20/01/22
07:00
Potyguar Seridoense
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
0
0
Resultados mais recentes: Potyguar Seridoense
TTG
04/04/24
06:00
Potyguar Seridoense
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
1
1
TTG
31/03/24
03:00
Potiguar
Potyguar Seridoense
2
0
TTG
17/03/24
03:00
Potyguar Seridoense
Baraunas RN
2
4
TTG
10/03/24
03:00
ABC
Potyguar Seridoense
2
2
TTG
07/02/24
02:00
Globo
Potyguar Seridoense
2
1
Resultados mais recentes: CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
TTG
30/01/25
07:00
America Natal
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
2
0
TTG
26/01/25
02:00
Câu lạc bộ Thể thao Santa Cruz
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
5
1
Đã hủ
20/01/25
05:00
Club Laguna SAF
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
TTG
19/01/25
02:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
Potiguar
0
2
TTG
16/01/25
02:00
Club Laguna SAF
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 23:2 | 21 | 22 |
|
|
2 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7:13 | -6 | 9 |
|
|
3 | 8 | 2 | 1 | 5 | 3:12 | -9 | 7 | ||
4 | 8 | 0 | 3 | 5 | 3:13 | -10 | 3 |
- Main round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:3 | 15 | 19 |
|
|
2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 13:12 | 1 | 12 |
|
|
3 | 8 | 2 | 2 | 4 | 6:10 | -4 | 8 | ||
4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 3:11 | -8 | 8 |
- Main round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 12 |
|
|
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 11:3 | 8 | 10 |
|
|
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:10 | -3 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4:15 | -11 | 3 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 15:1 | 14 | 10 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:2 | 9 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 7 |
|
|
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3:2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 5 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 12 |
|
|
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:9 | -6 | 2 |
|
|
3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1:7 | -6 | 2 | ||
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:9 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 5 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 3 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
|