PPJ vs Reipas Lahti 08/06/2024
Last match Reipas Lahti - PPJ on 10/08/2024
-
08/06/24
00:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi PPJ được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng A được chơi với điểm 0: 0
3 / 4 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Reipas Lahti được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng A được chơi với điểm 0: 0
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
12
11
Ghi bàn
Thừa nhận
26
11
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.6
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 39.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.6'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 23
- Bàn thắng
- 37
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 9
- 3
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: PPJ
Resultados mais recentes: Reipas Lahti
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 12 | 5 | 6 | 53:29 | 24 | 41 | |||
2 | 23 | 11 | 5 | 7 | 44:31 | 13 | 38 | |||
3 | 23 | 11 | 2 | 10 | 38:40 | -2 | 35 |
|
||
4 | 23 | 8 | 10 | 5 | 40:35 | 5 | 34 | |||
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | 36:32 | 4 | 34 |
|
||
6 | 23 | 9 | 6 | 8 | 39:38 | 1 | 33 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Kakkonen, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 2 | 6 | 33:26 | 7 | 32 | ||
2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 38:22 | 16 | 31 | ||
3 | 18 | 9 | 2 | 7 | 36:26 | 10 | 29 | ||
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 33:25 | 8 | 29 | ||
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 24:24 | 0 | 27 |
|
|
6 | 18 | 6 | 8 | 4 | 28:24 | 4 | 26 | ||
7 | 18 | 6 | 5 | 7 | 29:35 | -6 | 23 |
|
|
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 26:24 | 2 | 22 |
|
|
9 | 18 | 6 | 2 | 10 | 25:39 | -14 | 20 |
|
|
10 | 18 | 3 | 2 | 13 | 20:47 | -27 | 11 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 10 | 5 | 9 | 38:42 | -4 | 35 |
|
|
2 | 24 | 9 | 5 | 10 | 41:32 | 9 | 32 |
|
|
3 | 24 | 7 | 2 | 15 | 34:57 | -23 | 23 |
|
|
4 | 24 | 6 | 3 | 15 | 29:56 | -27 | 21 |
|
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 0 | 4 | 25:24 | 1 | 24 |
|
||
2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 28:14 | 14 | 23 | |||
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 19:12 | 7 | 22 | |||
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 30:16 | 14 | 21 | |||
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 21:14 | 7 | 19 |
|
||
6 | 11 | 2 | 6 | 3 | 17:18 | -1 | 12 |
# | Tập đoàn Kakkonen, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 21:14 | 7 | 21 | ||
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 15:8 | 7 | 19 | ||
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 24:11 | 13 | 17 | ||
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:10 | 6 | 17 |
|
|
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 24:13 | 11 | 16 | ||
6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16:12 | 4 | 16 |
|
|
7 | 9 | 4 | 3 | 2 | 13:11 | 2 | 15 |
|
|
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:11 | 2 | 12 |
|
|
9 | 9 | 2 | 5 | 2 | 13:13 | 0 | 11 | ||
10 | 9 | 0 | 2 | 7 | 8:26 | -18 | 2 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 6 | 4 | 2 | 23:17 | 6 | 22 | |||
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:13 | 10 | 20 | |||
3 | 11 | 4 | 3 | 4 | 16:17 | -1 | 15 | |||
4 | 12 | 4 | 3 | 5 | 15:18 | -3 | 15 |
|
||
5 | 11 | 3 | 2 | 6 | 13:16 | -3 | 11 |
|
||
6 | 12 | 2 | 5 | 5 | 20:26 | -6 | 11 |
# | Tập đoàn Kakkonen, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 3 | 2 | 15:11 | 4 | 15 | ||
2 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:11 | 3 | 14 | ||
3 | 9 | 4 | 1 | 4 | 12:13 | -1 | 13 | ||
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 11:13 | -2 | 12 |
|
|
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 12:12 | 0 | 11 | ||
6 | 9 | 2 | 4 | 3 | 18:17 | 1 | 10 | ||
7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 13:13 | 0 | 10 |
|
|
8 | 9 | 3 | 0 | 6 | 12:21 | -9 | 9 |
|
|
9 | 9 | 1 | 3 | 5 | 13:25 | -12 | 6 |
|
|
10 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:27 | -18 | 4 |
|