Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

PSNI vs Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast 16/11/2019

PSNI PSN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast QUE
PSNI PSN

Chi tiết trận đấu

Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast QUE
11 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (9)
17
Tổng số mũi chích ngừa
17
6
Đá phạt góc
12

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
PSNI PSN

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast QUE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 14
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/03/24 03:45
PSNI PSNI Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast
1 1
TTG 28/12/19 22:00
PSNI PSNI Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast
0 4
TTG 16/11/19 22:00
PSNI PSNI Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast
5 3
TTG 10/08/19 22:00
PSNI PSNI Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast
3 1
TTG 07/08/19 02:00
Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast PSNI PSNI
5 1

Resultados mais recentes: PSNI

Resultados mais recentes: Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast

PSNI PSN

Bảng xếp hạng

Đội bóng A.F.C. Đại học Queen's Belfast QUE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 20 6 5 72:30 42 66
2 30 19 3 8 71:34 37 60
3 30 18 5 7 64:39 25 59
4 31 15 7 9 65:44 21 52
5 30 15 6 9 55:32 23 51
6 31 13 7 11 43:49 -6 46
7 30 11 7 12 53:49 4 40
8 30 10 5 15 51:61 -10 35
9 30 11 1 18 59:67 -8 34
10 29 7 5 17 36:54 -18 26
11 30 7 2 21 40:98 -58 23
12 30 6 4 20 34:86 -52 22
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 40:10 30 35
2 16 10 2 4 42:19 23 32
3 16 8 3 5 32:24 8 27
4 16 7 5 4 27:25 2 26
5 16 8 1 7 38:32 6 25
6 15 7 3 5 24:16 8 24
7 16 7 2 7 32:23 9 23
8 16 6 4 6 30:17 13 22
9 13 6 1 6 21:21 0 19
10 14 5 3 6 24:23 1 18
11 14 3 0 11 18:46 -28 9
12 14 1 3 10 15:44 -29 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 40:23 17 35
2 16 9 4 3 32:20 12 31
3 14 9 1 4 29:15 14 28
4 14 8 4 2 23:9 14 28
5 15 7 4 4 33:20 13 25
6 15 6 2 7 16:24 -8 20
7 14 5 3 6 23:32 -9 18
8 16 5 2 9 27:38 -11 17
9 16 5 1 10 19:42 -23 16
10 16 4 2 10 22:52 -30 14
11 14 3 0 11 21:35 -14 9
12 16 1 4 11 15:33 -18 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Một 2019, 22:00