Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

PSV Eindhoven vs Heerenveen 09/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
PSV Eindhoven PSV

Số liệu thống kê H2H

Heerenveen HEE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 4
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/12/24 01:45
Heerenveen Heerenveen PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1 0
TTG 26/04/24 00:55
Heerenveen Heerenveen PSV Eindhoven PSV Eindhoven
0 8
TTG 08/12/23 01:45
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Heerenveen Heerenveen
2 0
TTG 21/05/23 20:30
PSV Eindhoven PSV Eindhoven Heerenveen Heerenveen
3 3
TTG 09/10/22 22:45
Heerenveen Heerenveen PSV Eindhoven PSV Eindhoven
0 1

Resultados mais recentes: PSV Eindhoven

Resultados mais recentes: Heerenveen

PSV Eindhoven PSV

Bảng xếp hạng

Heerenveen HEE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 16 1 3 65:20 45 49
2 19 14 3 2 41:17 24 45
3 20 12 5 3 37:30 7 41
4 19 10 6 3 42:24 18 36
5 19 10 4 5 39:25 14 34
6 20 10 4 6 34:21 13 34
7 19 9 4 6 35:28 7 31
8 20 7 4 9 27:36 -9 25
9 20 8 1 11 25:35 -10 25
10 20 7 3 10 21:36 -15 24
11 19 7 2 10 28:25 3 23
12 20 6 5 9 24:28 -4 23
13 20 6 5 9 23:29 -6 23
14 19 5 5 9 16:28 -12 20
Sparta Rotterdam
15 19 4 7 8 22:35 -13 19
NAC Breda
16 20 3 8 9 18:29 -11 17
17 20 2 5 13 22:44 -22 11
18 19 2 4 13 10:39 -29 10
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 37:7 30 28
2 9 8 1 0 22:6 16 25
3 9 6 3 0 23:8 15 21
4 10 6 2 2 22:13 9 20
5 9 5 3 1 13:6 7 18
6 10 6 0 4 15:14 1 18
7 9 5 2 2 18:11 7 17
8 10 5 2 3 17:20 -3 17
9 10 5 1 4 20:12 8 16
10 10 4 4 2 10:5 5 16
N.E.C.
11 10 5 0 5 14:13 1 15
12 10 5 0 5 14:17 -3 15
13 10 4 2 4 20:11 9 14
14 10 3 3 4 14:11 3 12
15 10 2 6 2 15:15 0 12
Hãy tiến lên, Đại bàng
16 10 2 2 6 11:18 -7 8
17 10 2 1 7 8:24 -16 7
18 10 0 5 5 8:17 -9 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 3 0 20:10 10 24
2 10 7 0 3 28:13 15 21
3 10 6 2 2 19:11 8 20
4 10 5 4 1 24:13 11 19
5 10 5 3 2 14:9 5 18
6 10 4 1 5 16:17 -1 13
7 10 3 3 4 10:12 -2 12
8 9 3 2 4 13:15 -2 11
9 10 3 2 5 10:17 -7 11
10 10 2 4 4 13:19 -6 10
11 9 3 0 6 8:14 -6 9
12 10 1 5 4 9:16 -7 8
13 9 2 1 6 7:20 -13 7
NAC Breda
14 10 2 1 7 10:21 -11 7
15 11 2 0 9 8:30 -22 6
16 9 1 1 7 6:23 -17 4
Sparta Rotterdam
17 9 0 3 6 2:15 -13 3
18 10 0 3 7 11:26 -15 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2025, 04:00
Sân vận động:
Philips Stadion, Eindhoven, Hà Lan
Dung tích:
35000