Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Queens Belfast A.F.C. vs Dundela 22/02/2020

Đại học Queens Belfast A.F.C. QUE

Chi tiết trận đấu

Dundela DUN
Đại học Queens Belfast A.F.C. QUE

Chi tiết trận đấu

Dundela DUN
44 %
Sở hữu bóng
56 %
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (4)
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
2
Đá phạt góc
8

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Queens Belfast A.F.C. QUE

Số liệu thống kê H2H

Dundela DUN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/04/22 01:45
Đại học Queens Belfast A.F.C. Đại học Queens Belfast A.F.C. Dundela Dundela
1 2
TTG 12/02/22 23:00
Dundela Dundela Đại học Queens Belfast A.F.C. Đại học Queens Belfast A.F.C.
2 0
TTG 20/11/21 22:00
Đại học Queens Belfast A.F.C. Đại học Queens Belfast A.F.C. Dundela Dundela
0 0
TTG 11/08/21 02:45
Dundela Dundela Đại học Queens Belfast A.F.C. Đại học Queens Belfast A.F.C.
1 2
TTG 22/02/20 23:00
Đại học Queens Belfast A.F.C. Đại học Queens Belfast A.F.C. Dundela Dundela
3 1

Resultados mais recentes: Đại học Queens Belfast A.F.C.

Resultados mais recentes: Dundela

Đại học Queens Belfast A.F.C. QUE

Bảng xếp hạng

Dundela DUN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 20 6 5 72:30 42 66
2 30 19 3 8 71:34 37 60
3 30 18 5 7 64:39 25 59
4 31 15 7 9 65:44 21 52
5 30 15 6 9 55:32 23 51
6 31 13 7 11 43:49 -6 46
7 30 11 7 12 53:49 4 40
8 30 10 5 15 51:61 -10 35
9 30 11 1 18 59:67 -8 34
10 29 7 5 17 36:54 -18 26
11 30 7 2 21 40:98 -58 23
12 30 6 4 20 34:86 -52 22
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 40:10 30 35
2 16 10 2 4 42:19 23 32
3 16 8 3 5 32:24 8 27
4 16 7 5 4 27:25 2 26
5 16 8 1 7 38:32 6 25
6 15 7 3 5 24:16 8 24
7 16 7 2 7 32:23 9 23
8 16 6 4 6 30:17 13 22
9 13 6 1 6 21:21 0 19
10 14 5 3 6 24:23 1 18
11 14 3 0 11 18:46 -28 9
12 14 1 3 10 15:44 -29 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 40:23 17 35
2 16 9 4 3 32:20 12 31
3 14 9 1 4 29:15 14 28
4 14 8 4 2 23:9 14 28
5 15 7 4 4 33:20 13 25
6 15 6 2 7 16:24 -8 20
7 14 5 3 6 23:32 -9 18
8 16 5 2 9 27:38 -11 17
9 16 5 1 10 19:42 -23 16
10 16 4 2 10 22:52 -30 14
11 14 3 0 11 21:35 -14 9
12 16 1 4 11 15:33 -18 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Hai 2020, 23:00