RAAL La Louvière vs KVC Westerlo U21 23/11/2024
Last match KVC Westerlo U21 - RAAL La Louvière on 22/02/2025
-
23/11/24
03:30
|
Vòng 12
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi RAAL La Louvière được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá U21 chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
1 / 1 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi KVC Westerlo U21 được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá U21 chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
16
17
Ghi bàn
Thừa nhận
12
14
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 33
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: RAAL La Louvière










Resultados mais recentes: KVC Westerlo U21










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 45:18 | 27 | 40 | |
2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 44:24 | 20 | 34 | |
3 | 21 | 9 | 2 | 10 | 41:30 | 11 | 29 | |
4 | 19 | 9 | 2 | 8 | 32:46 | -14 | 29 | |
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 33:27 | 6 | 28 | |
6 | 19 | 8 | 2 | 9 | 35:40 | -5 | 26 | |
7 | 21 | 6 | 7 | 8 | 22:33 | -11 | 25 | |
8 | 20 | 6 | 6 | 8 | 24:31 | -7 | 24 | |
9 | 18 | 2 | 3 | 13 | 10:37 | -27 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 34:9 | 25 | 25 | |
2 | 10 | 5 | 1 | 4 | 22:11 | 11 | 16 | |
3 | 10 | 5 | 1 | 4 | 13:13 | 0 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 22:18 | 4 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 11:12 | -1 | 14 | |
6 | 9 | 2 | 2 | 5 | 15:20 | -5 | 8 | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 10:19 | -9 | 8 | |
8 | 10 | 1 | 4 | 5 | 10:20 | -10 | 7 | |
9 | 10 | 1 | 1 | 8 | 6:21 | -15 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 0 | 4 | 22:27 | -5 | 21 | |
2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 22:6 | 16 | 19 | |
3 | 10 | 6 | 0 | 4 | 20:20 | 0 | 18 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 12:13 | -1 | 18 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:9 | 2 | 15 | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | 22:15 | 7 | 14 | |
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:19 | 0 | 13 | |
8 | 10 | 1 | 5 | 4 | 11:18 | -7 | 8 | |
9 | 8 | 1 | 2 | 5 | 4:16 | -12 | 5 |