Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Racing Club de Montevideo vs Centro Atletico Fenix 19/10/2023

Racing Club de Montevideo RCM

Chi tiết trận đấu

Centro Atletico Fenix FEN

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Racing Club de Montevideo trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Centro Atletico Fenix trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

8.00
Racing Club de Montevideo RCM

Chi tiết trận đấu

Centro Atletico Fenix FEN
5 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
6
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Thủ môn cứu thua
3
17
Fouls
11
3
Thẻ vàng
3
12
Đá phạt
20
3
Đá phạt góc
9
3
Ngoại vi
1
30
Ném biên
32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Racing Club de Montevideo RCM

Số liệu thống kê H2H

Centro Atletico Fenix FEN
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 04/11/24 03:30
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo
0 2
TTG 09/06/24 02:00
Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
2 1
TTG 30/04/24 02:00
Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
2 0
TTG 19/10/23 23:00
Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
2 0
TTG 02/07/23 23:30
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix Racing Club de Montevideo Racing Club de Montevideo
3 0

Resultados mais recentes: Racing Club de Montevideo

Resultados mais recentes: Centro Atletico Fenix

Racing Club de Montevideo RCM

Bảng xếp hạng

Centro Atletico Fenix FEN
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 25:11 14 34
2 15 8 5 2 28:11 17 29
3 15 6 7 2 27:14 13 25
4 15 6 7 2 13:10 3 25
5 15 6 5 4 24:19 5 23
6 15 6 5 4 16:12 4 23
7 15 5 5 5 17:19 -2 20
8 15 5 5 5 18:23 -5 20
9 15 5 4 6 23:27 -4 18
10 15 3 7 5 13:16 -3 16
11 15 3 5 7 15:24 -9 16
12 15 4 4 7 15:25 -10 16
13 15 3 6 6 20:19 1 15
14 15 3 6 6 13:17 -4 15
15 15 2 6 7 15:23 -8 12
16 15 3 3 9 11:23 -12 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 23:8 15 35
2 15 6 7 2 19:13 6 25
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 20:17 3 24
5 15 6 4 5 15:14 1 22
6 15 6 3 6 19:13 6 21
7 15 6 3 6 21:20 1 21
8 15 6 2 7 17:16 1 20
9 15 4 7 4 13:15 -2 19
10 15 5 4 6 9:14 -5 19
11 15 5 3 7 14:19 -5 18
12 15 4 5 6 14:17 -3 17
13 15 3 7 5 11:15 -4 16
14 15 3 6 6 12:15 -3 15
15 15 4 3 8 13:21 -8 15
16 15 3 4 8 13:19 -6 13
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 11:5 6 14
2 7 3 3 1 10:6 4 12
3 7 3 2 2 6:4 2 11
4 7 3 1 3 9:9 0 10
5 7 3 0 4 8:7 1 9
6 7 2 3 2 5:7 -2 9
7 7 2 2 3 8:8 0 8
8 7 1 1 5 6:17 -11 4
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 15:8 7 16
2 7 3 3 1 6:4 2 12
3 7 3 2 2 12:8 4 11
4 7 3 1 3 12:12 0 10
5 7 2 3 2 7:5 2 9
6 7 2 2 3 8:9 -1 8
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
8 7 0 4 3 9:17 -8 4
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 15:4 11 23
2 7 6 1 0 18:3 15 19
3 7 5 1 1 15:8 7 16
4 7 5 0 2 13:10 3 15
5 8 4 3 1 8:7 1 15
6 7 3 3 1 12:4 8 12
7 6 3 3 0 9:5 4 12
8 8 2 5 1 14:11 3 11
9 8 3 2 3 11:9 2 11
10 9 3 2 4 17:20 -3 11
11 7 2 4 1 5:4 1 10
12 7 1 3 3 3:6 -3 6
13 7 1 3 3 6:11 -5 6
14 7 1 2 4 5:8 -3 5
15 8 0 5 3 4:9 -5 5
16 8 0 3 5 4:15 -11 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 14:5 9 19
2 7 5 0 2 12:3 9 15
3 9 4 2 3 9:7 2 14
4 8 4 1 3 9:5 4 13
5 8 3 3 2 7:6 1 12
6 8 3 3 2 11:11 0 12
7 7 3 2 2 14:10 4 11
8 7 3 2 2 11:7 4 11
9 7 3 2 2 7:5 2 11
10 8 3 2 3 9:8 1 11
11 8 3 2 3 5:9 -4 11
12 7 3 1 3 5:6 -1 10
13 8 2 4 2 7:9 -2 10
14 6 1 4 1 6:6 0 7
15 8 1 4 3 6:8 -2 7
16 6 0 2 4 3:9 -6 2
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 4 3 0 1 7:5 2 9
3 3 2 1 0 2:0 2 7
4 4 1 3 0 6:2 4 6
5 4 2 0 2 5:2 3 6
6 3 1 1 1 4:3 1 4
7 4 1 0 3 6:10 -4 3
8 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 11:6 5 10
2 4 3 0 1 9:2 7 9
3 3 2 1 0 8:3 5 7
4 4 2 0 2 5:5 0 6
5 4 1 2 1 3:3 0 5
6 3 1 1 1 3:1 2 4
7 3 0 2 1 2:3 -1 2
8 3 0 2 1 5:7 -2 2
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 3 0 11:4 7 18
2 7 4 2 1 13:3 10 14
3 6 3 2 1 10:7 3 11
4 7 3 2 2 11:9 2 11
5 8 2 4 2 10:8 2 10
6 7 2 4 1 5:3 2 10
7 7 3 1 3 9:8 1 10
8 6 2 2 2 6:7 -1 8
9 9 2 2 5 9:18 -9 8
10 8 1 4 3 9:11 -2 7
11 8 1 3 4 9:12 -3 6
12 8 1 3 4 8:12 -4 6
13 8 2 0 6 8:17 -9 6
14 8 0 5 3 4:9 -5 5
15 7 1 2 4 4:16 -12 5
16 8 0 3 5 8:15 -7 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:7 6 18
2 7 5 1 1 9:3 6 16
3 8 4 2 2 9:8 1 14
4 7 3 3 1 9:6 3 12
5 9 3 2 4 10:10 0 11
6 7 3 1 3 8:8 0 10
7 8 3 1 4 7:10 -3 10
8 8 1 6 1 8:9 -1 9
9 7 2 2 3 6:7 -1 8
10 7 2 2 3 4:5 -1 8
11 7 2 1 4 8:11 -3 7
12 7 1 3 3 4:6 -2 6
13 8 1 3 4 7:10 -3 6
14 8 1 3 4 3:10 -7 6
15 6 1 1 4 5:12 -7 4
16 7 1 1 5 4:13 -9 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:5 -1 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 1 2 4:4 0 4
5 4 1 1 2 4:5 -1 4
6 3 1 0 2 3:5 -2 3
7 3 0 1 2 2:4 -2 1
8 3 0 1 2 0:7 -7 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 0 3 5:10 -5 3
5 4 1 0 3 4:9 -5 3
6 3 0 2 1 3:4 -1 2
7 3 0 2 1 3:6 -3 2
8 4 0 2 2 4:10 -6 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Racing Club Montevideo và Atletico Fenix Montevideo là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Racing Club Montevideo chơi trên sân nhà, Racing Club Montevideo đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Atletico Fenix Montevideo thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-17 nghiêng về phía Racing Club Montevideo.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây, Racing Club Montevideo đã thắng 14 trận, có 3 trận hòa trong khi Atletico Fenix Montevideo thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-34 nghiêng về phía Racing Club Montevideo.

Trận thắng gần đây nhất của Atletico Fenix Montevideo trên sân của Racing Club Montevideo là ở năm 2014.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2023, 23:00
Trọng tài:
Matonte Andres, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Osvaldo Roberto, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
8500