Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radunia Stezyca vs Hutnik Nowa Huta 11/08/2022

Last match Hutnik Nowa Huta - Radunia Stezyca on 25/11/2023

Radunia Stezyca RAD

Chi tiết trận đấu

Hutnik Nowa Huta HKR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Radunia Stezyca RAD

Chi tiết trận đấu

Hutnik Nowa Huta HKR
1
Thẻ đỏ
0
7
Thẻ vàng
1
5
Đá phạt góc
3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Radunia Stezyca RAD

Số liệu thống kê H2H

Hutnik Nowa Huta HKR
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 9
  • 20
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/11/23 19:30
Hutnik Nowa Huta Hutnik Nowa Huta Radunia Stezyca Radunia Stezyca
3 1
TTG 30/07/23 23:00
Radunia Stezyca Radunia Stezyca Hutnik Nowa Huta Hutnik Nowa Huta
1 1
TTG 11/03/23 21:00
Hutnik Nowa Huta Hutnik Nowa Huta Radunia Stezyca Radunia Stezyca
1 3
TTG 11/08/22 00:00
Radunia Stezyca Radunia Stezyca Hutnik Nowa Huta Hutnik Nowa Huta
2 1
TTG 01/05/22 23:00
Hutnik Nowa Huta Hutnik Nowa Huta Radunia Stezyca Radunia Stezyca
3 2

Resultados mais recentes: Radunia Stezyca

Resultados mais recentes: Hutnik Nowa Huta

Radunia Stezyca RAD

Bảng xếp hạng

Hutnik Nowa Huta HKR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 18 11 5 57:36 21 65
2 34 18 5 11 49:37 12 59
3 34 17 8 9 45:33 12 59
4 34 14 15 5 51:32 19 57
5 34 16 8 10 56:38 18 56
6 34 15 10 9 52:37 15 55
7 34 15 9 10 63:45 18 54
8 34 13 9 12 41:42 -1 48
9 34 12 11 11 40:36 4 47
10 34 13 8 13 41:45 -4 47
11 34 10 12 12 45:60 -15 42
12 34 10 10 14 41:48 -7 40
13 34 10 9 15 47:57 -10 39
14 34 11 5 18 44:68 -24 38
15 34 10 7 17 46:52 -6 37
16 34 8 9 17 37:57 -20 33
17 34 9 5 20 52:65 -13 32
18 34 8 7 19 38:57 -19 31
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 4 3 33:18 15 34
2 17 9 6 2 31:19 12 33
3 17 9 6 2 23:11 12 33
4 17 10 2 5 26:16 10 32
5 17 9 5 3 39:21 18 32
6 17 7 9 1 27:17 10 30
7 17 9 2 6 24:19 5 29
8 17 8 5 4 23:15 8 29
9 17 9 1 7 20:15 5 28
10 17 8 2 7 29:21 8 26
11 17 7 4 6 25:24 1 25
12 17 7 4 6 24:19 5 25
13 17 7 3 7 26:32 -6 24
14 17 7 3 7 34:27 7 24
15 17 4 9 4 27:24 3 21
16 17 5 5 7 19:24 -5 20
17 17 4 7 6 20:28 -8 19
18 17 5 2 10 20:25 -5 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 2 4 30:19 11 35
2 17 9 4 4 29:22 7 31
3 17 8 2 7 22:22 0 26
4 17 6 6 5 30:22 8 24
5 17 5 9 3 20:13 7 24
6 17 6 5 6 25:32 -7 23
7 17 6 4 7 24:24 0 22
8 17 5 7 5 16:17 -1 22
9 17 5 6 6 19:19 0 21
10 17 5 4 8 18:27 -9 19
11 17 4 6 7 17:26 -9 18
12 17 6 0 11 20:33 -13 18
13 17 3 7 7 17:32 -15 16
14 17 3 6 8 16:24 -8 15
15 17 4 2 11 18:36 -18 14
16 17 3 2 12 19:33 -14 11
17 17 2 5 10 17:31 -14 11
18 17 2 2 13 18:38 -20 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2022, 00:00