Randers vs AGF Aarhus 31/05/2023
Trận đấu tiếp theo Randers - AGF Aarhus on 03/03/2025
-
31/05/23
01:00
|
Vòng 31
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Randers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
3 / 10của trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 16
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Randers
Resultados mais recentes: AGF Aarhus
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 5 | 9 | 61:35 | 26 | 59 | ||
2 | 32 | 15 | 10 | 7 | 50:35 | 15 | 55 | ||
3 | 32 | 14 | 9 | 9 | 42:31 | 11 | 51 | ||
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 44:35 | 9 | 51 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 48:52 | -4 | 44 | ||
6 | 32 | 10 | 11 | 11 | 40:47 | -7 | 41 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 12 | 7 | 55:39 | 16 | 51 |
|
|
2 | 32 | 12 | 10 | 10 | 47:53 | -6 | 46 |
|
|
3 | 32 | 11 | 8 | 13 | 44:49 | -5 | 41 |
|
|
4 | 32 | 6 | 10 | 16 | 30:49 | -19 | 28 |
|
|
5 | 32 | 7 | 7 | 18 | 33:58 | -25 | 28 |
|
|
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | 34:45 | -11 | 27 |
|
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 7 | 3 | 38:20 | 18 | 43 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 45:22 | 23 | 42 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 32:25 | 7 | 37 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 26:20 | 6 | 35 | |
5 | 22 | 8 | 8 | 6 | 28:30 | -2 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:34 | -2 | 30 | |
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | 34:35 | -1 | 29 | |
8 | 22 | 6 | 10 | 6 | 32:29 | 3 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 7 | 8 | 27:38 | -11 | 28 | |
10 | 22 | 6 | 5 | 11 | 26:37 | -11 | 23 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 21:36 | -15 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 18:33 | -15 | 15 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32:16 | 16 | 36 | ||
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 31:15 | 16 | 33 | ||
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:18 | 4 | 27 |
|
|
4 | 16 | 6 | 7 | 3 | 23:16 | 7 | 25 | ||
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 27:29 | -2 | 24 | ||
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 16:22 | -6 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:23 | -2 | 23 |
|
|
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:21 | 0 | 22 |
|
|
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 25:26 | -1 | 22 |
|
|
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:26 | -10 | 18 |
|
|
6 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:19 | -5 | 14 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 24:11 | 13 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 22:8 | 14 | 23 | |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 16:13 | 3 | 20 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:11 | 4 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:18 | 2 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19:19 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:18 | 0 | 17 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:13 | -1 | 17 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:16 | -3 | 15 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:17 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 5 | 5 | 9:18 | -9 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30:20 | 10 | 26 | ||
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 19:15 | 4 | 26 | ||
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 24 |
|
|
4 | 16 | 4 | 8 | 4 | 24:25 | -1 | 20 | ||
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 20 | ||
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 18:19 | -1 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 8 | 1 | 34:18 | 16 | 29 |
|
|
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26:30 | -4 | 23 |
|
|
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 19 |
|
|
4 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 |
|
|
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 14:23 | -9 | 10 |
|
|
6 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12:30 | -18 | 8 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 7 | 0 | 23:12 | 11 | 19 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 23:14 | 9 | 19 | |
3 | 11 | 4 | 5 | 2 | 14:9 | 5 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:12 | 4 | 17 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 11:9 | 2 | 17 | |
6 | 11 | 3 | 6 | 2 | 16:17 | -1 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:22 | -8 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:18 | -6 | 8 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:20 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:18 | -11 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aarhus GF khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aarhus GF là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 12 trận, có 5 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-24 nghiêng về phía Randers FC.
Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 22 trận, có 15 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-46 nghiêng về phía Randers FC.