Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RasenBallsport Leipzig vs Aston Villa 11/12/2024

RasenBallsport Leipzig RBL

Chi tiết trận đấu

Aston Villa AVL

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy RasenBallsport Leipzig trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 8 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu bóng đá UEFA Champions League kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Aston Villa trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu bóng đá UEFA Champions League kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải đấu bóng đá UEFA Champions League

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.53
RasenBallsport Leipzig RBL

Chi tiết trận đấu

Aston Villa AVL
45 %
Sở hữu bóng
55 %
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (8)
16
Tổng số mũi chích ngừa
19
4
Ảnh bị chặn
2
5
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
7
1
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt
15
5
Đá phạt góc
7
3
Ngoại vi
2
9
Ném biên
14
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

0

18

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

9

16

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 36
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RasenBallsport Leipzig RBL

Số liệu thống kê H2H

Aston Villa AVL
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/12/24 04:00
RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Aston Villa Aston Villa
2 3
TTG 01/08/24 08:00
RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Aston Villa Aston Villa
2 0
TTG 03/08/19 21:30
RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Aston Villa Aston Villa
1 3

Resultados mais recentes: RasenBallsport Leipzig

Resultados mais recentes: Aston Villa

RasenBallsport Leipzig RBL

Bảng xếp hạng

Aston Villa AVL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 17:5 12 21
2 8 6 1 1 28:13 15 19
3 8 6 1 1 16:3 13 19
4 8 6 1 1 11:1 10 19
5 8 6 0 2 20:12 8 18
6 8 5 1 2 15:7 8 16
7 8 5 1 2 17:10 7 16
8 8 5 1 2 13:6 7 16
9 8 4 3 1 20:6 14 15
10 8 5 0 3 22:12 10 15
11 8 5 0 3 20:12 8 15
12 8 5 0 3 20:12 8 15
13 8 5 0 3 14:11 3 15
14 8 4 2 2 16:12 4 14
15 8 4 1 3 14:9 5 13
16 8 4 1 3 16:12 4 13
17 8 4 1 3 13:13 0 13
18 8 4 1 3 10:11 -1 13
19 8 4 1 3 18:21 -3 13
20 8 3 3 2 9:7 2 12
21 8 3 3 2 13:14 -1 12
22 8 3 2 3 18:14 4 11
23 8 3 2 3 13:12 1 11
24 8 3 2 3 7:11 -4 11
25 8 3 2 3 12:19 -7 11
26 8 3 1 4 13:17 -4 10
27 8 2 1 5 8:16 -8 7
28 8 1 3 4 4:9 -5 6
29 8 2 0 6 13:22 -9 6
30 8 2 0 6 5:14 -9 6
31 8 1 1 6 7:21 -14 4
32 8 1 0 7 8:15 -7 3
33 8 1 0 7 5:13 -8 3
34 8 1 0 7 5:27 -22 3
35 8 0 0 8 7:27 -20 0
36 8 0 0 8 3:24 -21 0
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 14:3 11 12
2 4 4 0 0 10:1 9 12
3 4 4 0 0 9:0 9 12
4 4 4 0 0 9:0 9 12
5 4 4 0 0 9:0 9 12
6 4 3 1 0 14:3 11 10
7 4 3 1 0 11:4 7 10
8 4 3 1 0 10:3 7 10
9 4 3 1 0 11:5 6 10
10 4 3 1 0 7:2 5 10
11 4 3 0 1 13:5 8 9
12 4 3 0 1 14:7 7 9
13 4 3 0 1 10:5 5 9
14 4 3 0 1 8:6 2 9
15 4 3 0 1 7:5 2 9
16 4 2 2 0 11:4 7 8
17 4 2 1 1 7:5 2 7
18 4 2 1 1 8:7 1 7
19 4 2 1 1 4:5 -1 7
20 4 2 1 1 3:4 -1 7
21 4 2 0 2 5:4 1 6
22 4 2 0 2 8:9 -1 6
23 4 2 0 2 2:3 -1 6
24 4 2 0 2 5:9 -4 6
25 4 1 2 1 7:3 4 5
26 4 1 2 1 4:6 -2 5
27 4 1 1 2 9:8 1 4
28 4 1 1 2 7:8 -1 4
29 4 1 1 2 3:4 -1 4
30 4 1 0 3 10:11 -1 3
31 4 1 0 3 5:6 -1 3
32 4 1 0 3 6:8 -2 3
33 4 1 0 3 4:9 -5 3
34 4 0 0 4 4:14 -10 0
35 4 0 0 4 1:11 -10 0
36 4 0 0 4 1:13 -12 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 13:3 10 10
2 4 3 0 1 12:6 6 9
3 4 3 0 1 14:10 4 9
4 4 3 0 1 7:4 3 9
5 4 3 0 1 7:4 3 9
6 4 2 1 1 7:3 4 7
7 4 2 1 1 2:1 1 7
8 4 2 1 1 10:12 -2 7
9 4 2 0 2 7:4 3 6
10 4 2 0 2 9:7 2 6
11 4 2 0 2 6:4 2 6
12 4 2 0 2 7:6 1 6
13 4 2 0 2 6:5 1 6
14 4 1 3 0 4:3 1 6
15 4 2 0 2 6:6 0 6
16 4 2 0 2 6:6 0 6
17 4 2 0 2 6:9 -3 6
18 4 2 0 2 8:13 -5 6
19 4 1 1 2 5:5 0 4
20 4 1 1 2 6:7 -1 4
21 4 1 1 2 5:7 -2 4
22 4 1 1 2 4:7 -3 4
23 4 1 1 2 3:8 -5 4
24 4 1 0 3 7:10 -3 3
25 4 1 0 3 6:9 -3 3
26 4 1 0 3 3:11 -8 3
27 4 1 0 3 4:14 -10 3
28 4 0 2 2 1:5 -4 2
29 4 0 2 2 3:11 -8 2
30 4 0 1 3 3:7 -4 1
31 4 0 1 3 3:12 -9 1
32 4 0 0 4 2:7 -5 0
33 4 0 0 4 0:7 -7 0
34 4 0 0 4 3:11 -8 0
35 4 0 0 4 3:13 -10 0
36 4 0 0 4 2:13 -11 0

Sự kiện trận đấu

RB Leipzig đã có 5 trận thua liên tiếp ở Cúp C1 châu Âu.

RB Leipzig đã thua 3 trận liên tiếp.

RB Leipzig đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

Aston Villa đã không thể thắng trong 8 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Hai 2024, 04:00
Trọng tài:
Mariani Maurizio, Ý
Sân vận động:
Red Bull Arena, Leipzig, Đức
Dung tích:
42558