Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RB Leipzig U19 vs Manchester City U19 07/12/2021

RB Leipzig U19 RBL

Chi tiết trận đấu

Manchester City U19 MCI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1
RB Leipzig U19 RBL

Phỏng đoán

Manchester City U19 MCI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 22%
    1
  • 13%
    x
  • 65%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    RB Leipzig U19 RBL

    Số liệu thống kê H2H

    Manchester City U19 MCI
    • 0thắng
    • 25% 1rút thăm
    • 75% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 9
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 28/11/23 23:00
    Manchester City U19 Manchester City U19 RB Leipzig U19 RB Leipzig U19
    2 1
    TTG 04/10/23 20:00
    RB Leipzig U19 RB Leipzig U19 Manchester City U19 Manchester City U19
    1 1
    TTG 07/12/21 20:00
    RB Leipzig U19 RB Leipzig U19 Manchester City U19 Manchester City U19
    0 1
    TTG 15/09/21 22:00
    Manchester City U19 Manchester City U19 RB Leipzig U19 RB Leipzig U19
    5 1

    Resultados mais recentes: RB Leipzig U19

    Resultados mais recentes: Manchester City U19

    RB Leipzig U19 RBL

    Bảng xếp hạng

    Manchester City U19 MCI
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 2 0 16:7 9 14
    2 6 3 2 1 18:11 7 11
    3 6 2 2 2 12:11 1 8
    4 6 0 0 6 4:21 -17 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 9:4 5 11
    2 6 3 1 2 9:6 3 10
    3 6 3 1 2 8:9 -1 10
    4 6 0 2 4 3:10 -7 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 11:8 3 11
    2 6 3 1 2 16:9 7 10
    3 6 3 1 2 9:10 -1 10
    4 6 1 0 5 8:17 -9 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:6 5 13
    2 6 4 1 1 10:6 4 13
    3 6 3 0 3 14:5 9 9
    4 6 0 0 6 4:22 -18 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 14:4 10 15
    2 6 4 1 1 14:3 11 13
    3 6 1 1 4 5:14 -9 4
    4 6 1 0 5 4:16 -12 3
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 0 1 12:9 3 15
    2 6 3 2 1 15:9 6 11
    3 6 2 1 3 11:12 -1 7
    4 6 0 1 5 7:15 -8 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 10:5 5 12
    2 6 3 2 1 8:3 5 11
    3 6 3 1 2 7:6 1 10
    4 6 0 1 5 2:13 -11 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 18:7 11 16
    2 6 3 1 2 15:10 5 10
    3 6 2 1 3 10:13 -3 7
    4 6 0 1 5 8:21 -13 1
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 1 2 0 7:4 3 5
    3 3 1 0 2 9:9 0 3
    4 3 0 0 3 2:9 -7 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 2 0 1 6:2 4 6
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 6:3 3 4
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 0 2 6:9 -3 3
    4 3 0 0 3 3:7 -4 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 2 1 0 4:2 2 7
    3 3 2 0 1 9:3 6 6
    4 3 0 0 3 2:10 -8 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:0 9 9
    2 3 3 0 0 10:2 8 9
    3 3 1 1 1 2:3 -1 4
    4 3 1 0 2 3:8 -5 3
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 7:7 0 6
    2 3 1 1 1 6:4 2 4
    3 3 1 1 1 6:5 1 4
    4 3 0 0 3 3:7 -4 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 8:1 7 9
    2 3 2 1 0 4:0 4 7
    3 3 2 0 1 3:3 0 6
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 11:4 7 9
    2 3 2 0 1 8:6 2 6
    3 3 1 1 1 4:5 -1 4
    4 3 0 1 2 3:10 -7 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 9:4 5 7
    2 3 2 0 1 11:7 4 6
    3 3 1 2 0 3:2 1 5
    4 3 0 0 3 2:12 -10 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 3:5 -2 6
    2 3 1 1 1 3:4 -1 4
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 2 1 0 3:1 2 7
    3 3 2 0 1 10:6 4 6
    4 3 1 0 2 5:10 -5 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:4 2 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 0 2 5:2 3 3
    4 3 0 0 3 2:12 -10 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:4 1 6
    2 3 1 1 1 4:1 3 4
    3 3 0 0 3 1:8 -7 0
    4 3 0 0 3 3:11 -8 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 5:2 3 9
    2 3 2 1 0 9:4 5 7
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 1 2 4:8 -4 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 1 1 4:3 1 4
    2 3 1 1 1 4:3 1 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 3 0 0 3 0:7 -7 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 1 1 1 7:4 3 4
    3 3 1 0 2 6:8 -2 3
    4 3 0 0 3 5:11 -6 0

    Sự kiện trận đấu

    When RB Leipzig U19 leads 1-0 at home, they win in 50% of their matches.

    When Manchester City FC is down 1-0 away, they win 0% of their matches.

    Robin Friedrich là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho RB Leipzig U19 với 2 bàn. James McAtee đã ghi 4 bàn cho Manchester City FC.

    Both teams lost their last match.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Mười Hai 2021, 20:00