Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Espanyol (Women) vs Levante (Nữ) 23/02/2019

Trận đấu tiếp theo Levante (Nữ) - Espanyol (Women) on 15/12/2024

Espanyol (Women) RCD

Chi tiết trận đấu

Levante (Nữ) LEV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Espanyol (Women) RCD

Chi tiết trận đấu

Levante (Nữ) LEV
40 %
Sở hữu bóng
60 %
7 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (9)
9
Tổng số mũi chích ngừa
15
2
Thẻ vàng
2
0
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Espanyol (Women) RCD

Số liệu thống kê H2H

Levante (Nữ) LEV
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/05/21 19:30
Espanyol (Women) Espanyol (Women) Levante (Nữ) Levante (Nữ)
1 1
TTG 19/12/20 19:00
Levante (Nữ) Levante (Nữ) Espanyol (Women) Espanyol (Women)
1 0
TTG 22/12/19 18:00
Levante (Nữ) Levante (Nữ) Espanyol (Women) Espanyol (Women)
1 1
TTG 23/02/19 21:00
Espanyol (Women) Espanyol (Women) Levante (Nữ) Levante (Nữ)
2 1
TTG 28/10/18 18:00
Levante (Nữ) Levante (Nữ) Espanyol (Women) Espanyol (Women)
4 0

Resultados mais recentes: Espanyol (Women)

Resultados mais recentes: Levante (Nữ)

Espanyol (Women) RCD

Bảng xếp hạng

Levante (Nữ) LEV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 0 2 96:19 77 84
2 30 25 3 2 94:15 79 78
3 30 17 6 7 52:26 26 57
4 30 17 3 10 46:40 6 54
5 30 14 8 8 48:33 15 50
6 30 14 6 10 47:35 12 48
7 30 13 8 9 51:37 14 47
8 30 8 11 11 41:53 -12 35
9 30 9 8 13 31:42 -11 35
10 30 9 2 19 37:60 -23 29
11 30 8 5 17 38:60 -22 29
12 30 8 5 17 27:55 -28 29
13 30 8 3 19 31:65 -34 27
14 30 6 7 17 22:50 -28 25
15 30 6 7 17 26:67 -41 25
16 30 6 6 18 38:68 -30 24
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 0 1 52:9 43 42
2 15 9 3 3 33:15 18 30
3 15 6 2 7 22:23 -1 20
4 15 12 2 1 52:10 42 38
5 15 4 2 9 20:32 -12 14
6 15 9 3 3 29:12 17 30
7 15 5 2 8 20:33 -13 17
8 15 4 3 8 16:25 -9 15
9 15 6 5 4 17:17 0 23
10 15 4 4 7 10:21 -11 16
11 15 8 4 3 25:14 11 28
12 15 7 4 4 28:15 13 25
13 15 5 1 9 24:26 -2 16
14 15 4 5 6 9:16 -7 17
15 15 9 0 6 25:23 2 27
16 15 5 4 6 26:26 0 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 0 1 44:10 34 42
2 15 5 5 5 15:18 -3 20
3 15 2 3 10 16:37 -21 9
4 15 13 1 1 42:5 37 40
5 15 2 4 9 18:36 -18 10
6 15 8 3 4 23:14 9 27
7 15 1 5 9 6:34 -28 8
8 15 4 0 11 15:40 -25 12
9 15 3 3 9 14:25 -11 12
10 15 4 1 10 17:34 -17 13
11 15 6 2 7 22:21 1 20
12 15 6 4 5 23:22 1 22
13 15 4 1 10 13:34 -21 13
14 15 2 2 11 13:34 -21 8
15 15 8 3 4 21:17 4 27
16 15 3 7 5 15:27 -12 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2019, 21:00
Sân vận động:
Ciutat Esportiva Dani Jarque, San Adrian de Besos, Tây Ban Nha
Dung tích:
6000