Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Real Madrid (Nữ) vs Sevilla (Nữ) 30/01/2022

Trận đấu tiếp theo Real Madrid (Nữ) - Sevilla (Nữ) on 08/12/2024

Real Madrid (Nữ) RMA

Chi tiết trận đấu

Sevilla (Nữ) SEV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Real Madrid (Nữ) RMA

Số liệu thống kê H2H

Sevilla (Nữ) SEV
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/03/24 01:30
Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
0 1
TTG 10/12/23 01:30
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ)
1 3
TTG 06/05/23 02:00
Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
0 2
TTG 31/10/22 02:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ)
2 0
TTG 30/01/22 18:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Sevilla (Nữ) Sevilla (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Real Madrid (Nữ)

Resultados mais recentes: Sevilla (Nữ)

Real Madrid (Nữ) RMA

Bảng xếp hạng

Sevilla (Nữ) SEV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 47:5 42 30
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
2 10 7 2 1 18:6 12 23
Eibar (Nữ)
3 9 7 1 1 20:7 13 22
Real Sociedad (Nữ)
4 10 6 1 3 17:11 6 19
Real Madrid (Nữ)
5 10 4 4 2 11:8 3 16
Barcelona (Nữ)
6 10 4 3 3 12:11 1 15
Espanyol (Women)
7 10 4 2 4 12:12 0 14
Madrid (Nữ)
8 10 4 1 5 11:21 -10 13
Athletic Bilbao (Nữ)
9 10 3 3 4 6:16 -10 12
Levante Las Planas (Nữ)
10 10 3 1 6 10:16 -6 10
RC Deportivo de La Coruña
11 10 3 1 6 11:20 -9 10
Levante (Nữ)
12 8 2 2 4 7:10 -3 8
Granada (Nữ)
13 10 2 2 6 7:15 -8 8
Atletico Madrid (Nữ)
14 10 2 2 6 7:19 -12 8
Valencia CF
15 9 1 3 5 4:10 -6 6
Sevilla (Nữ)
16 8 0 2 6 3:16 -13 2
Real Betis (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Một 2022, 18:00