Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Real Sociedad (Nữ) vs Real Madrid (Nữ) 05/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Real Sociedad (Nữ) RSO

Số liệu thống kê H2H

Real Madrid (Nữ) RMA
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 17
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/01/25 02:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ)
3 2
TTG 26/05/24 22:30
Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
1 2
TTG 11/11/23 03:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ)
7 1
TTG 20/05/23 01:00
Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
1 1
TTG 02/02/23 04:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Sociedad (Nữ) Real Sociedad (Nữ)
4 1

Resultados mais recentes: Real Sociedad (Nữ)

Resultados mais recentes: Real Madrid (Nữ)

Real Sociedad (Nữ) RSO

Bảng xếp hạng

Real Madrid (Nữ) RMA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 16 0 0 71:7 64 48
Levante (Nữ)
2 15 12 1 2 39:12 27 37
Espanyol (Phụ nữ)
3 16 8 5 3 27:14 13 29
Granada CF (Nữ)
4 15 9 2 4 26:19 7 29
Madrid (Nữ)
5 16 9 2 5 22:17 5 29
Eibar (Nữ)
6 16 6 5 5 22:20 2 23
Sevilla (Nữ)
7 16 7 2 7 23:26 -3 23
Atletico Madrid (Nữ)
8 16 6 2 8 20:26 -6 20
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
9 16 4 6 6 15:22 -7 18
Real Betis (Nữ)
10 16 5 3 8 15:28 -13 18
Real Sociedad (Nữ)
11 16 4 6 6 11:24 -13 18
Real Madrid (Nữ)
12 16 4 5 7 11:20 -9 17
Athletic Bilbao (Nữ)
13 16 4 3 9 12:26 -14 15
Valencia CF (Nữ)
14 16 4 3 9 13:29 -16 15
FC Levante Las Planas (Nữ)
15 16 2 4 10 12:28 -16 10
Barcelona (Nữ)
16 16 1 3 12 5:26 -21 6
RC Deportivo de La Coruña
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Hai 2025, 02:00