Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Real Valladolid vs Villarreal 14/05/2021

Trận đấu tiếp theo Villarreal - Real Valladolid on 03/02/2025

Real Valladolid VLL

Chi tiết trận đấu

Villarreal VIL
Real Valladolid VLL

Phỏng đoán

Villarreal VIL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 30%
    x
  • 69%
    2
  • Real Valladolid VLL

    Chi tiết trận đấu

    Villarreal VIL
    37 %
    Sở hữu bóng
    63 %
    2 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    4
    Ảnh bị chặn
    4
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    14
    Fouls
    16
    3
    Thẻ vàng
    1
    17
    Đá phạt
    16
    3
    Đá phạt góc
    6
    2
    Ngoại vi
    1
    23
    Ném biên
    15

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Real Valladolid VLL

    Số liệu thống kê H2H

    Villarreal VIL
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 10
    • 17
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 26/10/24 20:00
    Real Valladolid Real Valladolid Villarreal Villarreal
    1 2
    TTG 15/04/23 20:00
    Villarreal Villarreal Real Valladolid Real Valladolid
    1 2
    TTG 14/08/22 01:00
    Real Valladolid Real Valladolid Villarreal Villarreal
    0 3
    TTG 14/05/21 01:00
    Real Valladolid Real Valladolid Villarreal Villarreal
    0 2
    TTG 03/11/20 04:00
    Villarreal Villarreal Real Valladolid Real Valladolid
    2 0

    Resultados mais recentes: Real Valladolid

    Resultados mais recentes: Villarreal

    Real Valladolid VLL

    Bảng xếp hạng

    Villarreal VIL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 26 8 4 67:25 42 86
    2 38 25 9 4 67:28 39 84
    3 38 24 7 7 85:38 47 79
    4 38 24 5 9 53:33 20 77
    5 38 17 11 10 59:38 21 62
    6 38 17 10 11 50:50 0 61
    7 38 15 13 10 60:44 16 58
    8 38 14 11 13 55:57 -2 53
    9 38 13 7 18 47:65 -18 46
    10 38 11 13 14 46:42 4 46
    11 38 11 11 16 37:48 -11 44
    12 38 11 11 16 36:58 -22 44
    13 38 10 13 15 50:53 -3 43
    14 38 9 14 15 46:57 -11 41
    15 38 9 11 18 28:43 -15 38
    16 38 9 11 18 36:57 -21 38
    17 38 8 12 18 34:55 -21 36
    18 38 7 13 18 34:53 -19 34
    19 38 5 16 17 34:57 -23 31
    20 38 6 12 20 29:52 -23 30
    • Champions League
    • UEFA Europa League
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 15 3 1 41:11 30 48
    2 19 14 1 4 27:11 16 43
    3 19 13 3 3 33:13 20 42
    4 19 11 5 3 44:20 24 38
    5 19 10 5 4 27:21 6 35
    6 19 9 6 4 34:21 13 33
    7 19 8 7 4 34:23 11 31
    8 19 9 4 6 25:25 0 31
    9 19 8 6 5 29:19 10 30
    10 19 8 6 5 29:23 6 30
    11 19 9 3 7 30:30 0 30
    12 19 7 5 7 21:23 -2 26
    13 19 5 9 5 27:30 -3 24
    14 19 6 6 7 15:13 2 24
    15 19 6 6 7 21:25 -4 24
    16 19 5 8 6 18:23 -5 23
    17 19 5 7 7 17:21 -4 22
    18 19 5 5 9 17:30 -13 20
    19 19 3 7 9 19:30 -11 16
    20 19 2 7 10 12:21 -9 13
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 12 6 1 34:15 19 42
    2 19 13 2 4 41:18 23 41
    3 19 11 5 3 26:14 12 38
    4 19 10 4 5 26:22 4 34
    5 19 8 5 6 25:17 8 29
    6 19 7 7 5 31:21 10 28
    7 19 7 5 7 23:29 -6 26
    8 19 6 6 7 19:28 -9 24
    9 19 5 8 6 25:27 -2 23
    10 19 4 6 9 16:25 -9 18
    11 19 4 5 10 19:27 -8 17
    12 19 4 5 10 17:31 -14 17
    13 19 3 7 9 17:23 -6 16
    14 19 2 9 8 15:27 -12 15
    15 19 4 3 12 22:40 -18 15
    16 19 3 5 11 15:32 -17 14
    17 19 3 5 11 13:30 -17 14
    18 19 3 4 12 16:32 -16 13
    19 19 2 6 11 16:30 -14 12
    20 19 2 6 11 17:32 -15 12

    Sự kiện trận đấu

    Real Valladolid đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.

    Khi được chơi trên sân nhà, Real Valladolid đã không thua trước Villarreal trong 3 cuộc đối đầu gần nhất

    Thành tích sân khách của Villarreal mùa giải này là: 6-7-4.

    Ruben Alcaraz bị nhiều thẻ vàng (9) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Real Valladolid. Alfonso Pedraza của Villarreal bị 8 thẻ.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Năm 2021, 01:00
    Trọng tài:
    De Burgos Bengoetxea Ricardo, Tây Ban Nha
    Sân vận động:
    José Zorrilla, Valladolid, Tây Ban Nha
    Dung tích:
    27846