Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Red Bull Bragantino vs Cruzeiro Esporte Clube 30/04/2023

Trận đấu tiếp theo Red Bull Bragantino - Cruzeiro Esporte Clube on 02/12/2024

Red Bull Bragantino BRA

Chi tiết trận đấu

Cruzeiro Esporte Clube CRU

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Cruzeiro Esporte Clube trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.56
Red Bull Bragantino BRA

Chi tiết trận đấu

Cruzeiro Esporte Clube CRU
46 %
Sở hữu bóng
54 %
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (7)
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
5
1
Thủ môn cứu thua
5
18
Fouls
7
2
Thẻ đỏ
0
4
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
19
5
Đá phạt góc
9
1
Ngoại vi
4
31
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Red Bull Bragantino BRA

Số liệu thống kê H2H

Cruzeiro Esporte Clube CRU
  • 0thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 8
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/07/24 03:00
Cruzeiro Esporte Clube Cruzeiro Esporte Clube Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
2 1
TTG 04/09/23 05:30
Cruzeiro Esporte Clube Cruzeiro Esporte Clube Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
0 0
TTG 30/04/23 05:30
Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino 2 Cruzeiro Esporte Clube Cruzeiro Esporte Clube
0 3
TTG 30/03/23 06:00
Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino Cruzeiro Esporte Clube Cruzeiro Esporte Clube
2 3

Resultados mais recentes: Red Bull Bragantino

Resultados mais recentes: Cruzeiro Esporte Clube

Red Bull Bragantino BRA

Bảng xếp hạng

Cruzeiro Esporte Clube CRU
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 20 10 8 64:33 31 70
2 38 21 5 12 63:56 7 68
3 38 19 9 10 52:32 20 66
4 38 19 9 10 56:42 14 66
5 38 18 10 10 58:37 21 64
6 38 17 11 10 49:35 14 62
7 38 16 8 14 51:47 4 56
8 38 14 14 10 51:43 8 56
9 38 15 10 13 46:45 1 55
10 38 15 9 14 45:44 1 54
11 38 14 11 13 40:38 2 53
12 38 14 9 15 40:39 1 51
13 38 12 14 12 47:48 -1 50
14 38 11 14 13 35:32 3 47
15 38 12 9 17 41:51 -10 45
16 38 12 8 18 50:53 -3 44
17 38 11 10 17 39:64 -25 43
18 38 9 11 18 36:53 -17 38
19 38 8 6 24 41:73 -32 30
20 38 5 9 24 42:81 -39 24
  • Copa Libertadores
  • Copa Libertadores Qualification
  • Copa Sudamericana
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 35:12 23 44
2 19 14 2 3 34:16 18 44
3 19 13 4 2 33:18 15 43
4 19 13 3 3 29:13 16 42
5 19 11 5 3 28:14 14 38
6 19 10 8 1 33:19 14 38
7 19 11 4 4 36:17 19 37
8 19 11 3 5 28:16 12 36
9 19 10 5 4 26:16 10 35
10 19 9 6 4 28:20 8 33
11 19 9 5 5 30:21 9 32
12 19 9 2 8 24:23 1 29
13 19 8 5 6 29:21 8 29
14 19 6 10 3 26:23 3 28
15 19 6 7 6 26:28 -2 25
16 19 6 6 7 23:22 1 24
17 19 5 7 7 19:25 -6 22
18 19 4 8 7 14:17 -3 20
19 19 5 2 12 21:38 -17 17
20 19 4 4 11 17:28 -11 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 30:26 4 31
2 19 8 6 5 24:16 8 30
3 19 8 3 8 17:17 0 27
4 19 7 6 6 21:15 6 27
5 19 7 6 6 22:20 2 27
6 19 6 8 5 29:21 8 26
7 19 7 3 9 29:40 -11 24
8 19 6 6 7 21:21 0 24
9 19 6 5 8 16:24 -8 23
10 19 6 4 9 21:25 -4 22
11 19 6 3 10 17:24 -7 21
12 19 5 3 11 13:36 -23 18
13 19 4 6 9 18:24 -6 18
14 19 4 4 11 17:28 -11 16
15 19 3 7 9 17:28 -11 16
16 19 4 3 12 21:32 -11 15
17 19 4 2 13 24:45 -21 14
18 19 3 4 12 18:29 -11 13
19 19 1 8 10 11:25 -14 11
20 19 0 7 12 21:43 -22 7

Sự kiện trận đấu

Red Bull Bragantino đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

Red Bull Bragantino đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Cruzeiro EC MG đã thua 3 trận liên tiếp trên sân khách.

Red Bull Bragantino đã ghi ít nhất một bàn trong 11 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2023, 05:30
Trọng tài:
Da Silva Machado Braulio, Brazil
Sân vận động:
Nabizao, Braganca Paulista, Brazil
Dung tích:
15010