Hàn Quốc (Nữ) vs Úc (Nữ) 04/03/2016
Last match Úc (Nữ) - Hàn Quốc (Nữ) on 30/01/2022
-
04/03/16
18:35
|
Vòng 3
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
30/01/22
16:00
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
0
1
TTG
03/03/19
16:00
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
1
TTG
08/04/18
01:00
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
0
0
TTG
04/03/16
18:35
Hàn Quốc (Nữ)
Úc (Nữ)
0
2
TTG
22/05/14
21:45
Hàn Quốc (Nữ)
Úc (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Hàn Quốc (Nữ)
TTG
26/10/24
13:20
Nhật Bản (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
TTG
05/06/24
08:00
Mỹ (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
3
0
TTG
02/06/24
05:00
Mỹ (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
TTG
08/04/24
18:00
Hàn Quốc (Nữ)
Philippines (Nữ)
2
1
TTG
05/04/24
18:00
Hàn Quốc (Nữ)
Philippines (Nữ)
3
0
Resultados mais recentes: Úc (Nữ)
TTG
29/10/24
01:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
1
2
TTG
26/10/24
02:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Úc (Nữ)
1
1
TTG
01/08/24
01:00
Úc (Nữ)
Mỹ (Nữ)
1
2
TTG
29/07/24
01:00
Úc (Nữ)
Zambia (Nữ)
6
5
TTG
26/07/24
01:00
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
3
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 17:3 | 14 | 13 |
|
|
2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 11 |
|
|
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 10:7 | 3 | 7 |
|
|
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:5 | 1 | 5 |
|
|
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:22 | -21 | 0 |
|
- Qualified
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13:2 | 11 | 7 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 3 |
|
|
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 3 |
|
|
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:15 | -15 | 0 |
|