Hàn Quốc (Nữ) vs Trung Quốc (Nữ) 08/04/2021
Last match Trung Quốc (Nữ) - Hàn Quốc (Nữ) on 01/11/2023
-
08/04/21
15:00
|
Cuối cùng
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
- Trận đấu đầu tiên
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 9
- 1
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/11/23
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
1
1
TTG
23/07/22
18:00
Trung Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
1
1
TTG
06/02/22
19:00
Trung Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
3
2
TTG
13/04/21
16:00
Trung Quốc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
2
2
TTG
08/04/21
15:00
Hàn Quốc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Hàn Quốc (Nữ)
TTG
26/10/24
13:20
Nhật Bản (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
TTG
05/06/24
08:00
Mỹ (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
3
0
TTG
02/06/24
05:00
Mỹ (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
TTG
08/04/24
18:00
Hàn Quốc (Nữ)
Philippines (Nữ)
2
1
TTG
05/04/24
18:00
Hàn Quốc (Nữ)
Philippines (Nữ)
3
0
Resultados mais recentes: Trung Quốc (Nữ)
TTG
29/10/24
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Việt Nam (Nữ)
2
0
TTG
26/10/24
19:35
Trung Quốc (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)
3
0
TTG
03/06/24
17:40
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
2
0
TTG
31/05/24
18:10
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
1
1
TTG
06/12/23
09:00
Mỹ (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
2
1
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 14:1 | 13 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:12 | -11 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
- Playoffs
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:7 | -6 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:6 | -5 | 0 |
|