Hàn Quốc U23 vs Thailand 30/09/2014
Last match Hàn Quốc U23 - Thailand on 21/03/2024
-
30/09/14
19:00
|
Bán kết
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 0
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/03/24
01:00
Hàn Quốc U23
Thailand
1
0
TTG
21/09/23
19:30
Thailand
Hàn Quốc U23
0
4
TTG
08/06/22
21:00
Hàn Quốc U23
Thailand
1
0
TTG
30/09/14
19:00
Hàn Quốc U23
Thailand
2
0
Resultados mais recentes: Hàn Quốc U23
DKT (HP)
26/04/24
01:30
Hàn Quốc U23
Indonesia U23
2
2
TTG
22/04/24
21:00
Nhật Bản U23
Hàn Quốc U23
0
1
TTG
19/04/24
21:00
Trung Quốc U23
Hàn Quốc U23
0
2
TTG
16/04/24
23:30
Hàn Quốc U23
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
1
0
DKT (HP)
27/03/24
04:00
Úc U23
Hàn Quốc U23
2
2
Resultados mais recentes: Thailand
TTG
22/04/24
23:30
Thailand
Tajikistan U23
0
1
TTG
19/04/24
23:30
Thailand
Saudi Arabia U23
0
5
TTG
16/04/24
23:30
Iraq U23
Thailand
0
2
TTG
27/03/24
01:00
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Thailand
0
1
TTG
24/03/24
01:00
Thailand
Jordan U23
1
3
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:1 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:4 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:13 | -13 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:6 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:13 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:1 | 4 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 |
|
- Final round