Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata 06/11/2022

Trận đấu tiếp theo Roasso Kumamoto - Montedio Yamagata on 16/03/2025

Roasso Kumamoto ROA

Chi tiết trận đấu

Montedio Yamagata MON
Roasso Kumamoto ROA

Chi tiết trận đấu

Montedio Yamagata MON
48 %
Sở hữu bóng
52 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8
9
Tổng số mũi chích ngừa
8
6
Thủ môn cứu thua
2
16
Fouls
13
2
Thẻ vàng
0
15
Đá phạt
20
5
Đá phạt góc
6
4
Ngoại vi
2
25
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Roasso Kumamoto ROA

Số liệu thống kê H2H

Montedio Yamagata MON
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 9
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 13:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
1 0
TTG 26/05/24 13:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto Montedio Yamagata Montedio Yamagata
0 1
TTG 19/08/23 18:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
2 0
TTG 28/05/23 13:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto Montedio Yamagata Montedio Yamagata
0 3
TTG 06/11/22 12:05
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto Montedio Yamagata Montedio Yamagata
2 2

Resultados mais recentes: Roasso Kumamoto

Resultados mais recentes: Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto ROA

Bảng xếp hạng

Montedio Yamagata MON
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 8 6 70:35 35 68
2 34 20 6 8 65:42 23 66
3 34 15 10 9 52:41 11 55
4 34 13 13 8 47:42 5 52
5 34 13 12 9 46:40 6 51
6 34 14 7 13 46:43 3 49
7 34 13 8 13 43:44 -1 47
8 34 11 13 10 30:35 -5 46
9 34 10 15 9 48:39 9 45
10 34 11 12 11 45:55 -10 45
11 34 9 15 10 45:44 1 42
12 34 10 11 13 31:39 -8 41
13 34 11 7 16 35:41 -6 40
14 34 9 11 14 29:38 -9 38
15 34 9 10 15 33:44 -11 37
16 34 8 12 14 30:38 -8 36
17 34 7 12 15 44:54 -10 33
18 34 6 12 16 32:57 -25 30
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 1 2 38:18 20 43
2 17 12 3 2 33:10 23 39
3 17 10 3 4 31:15 16 33
4 17 7 8 2 32:17 15 29
5 17 8 5 4 27:15 12 29
6 17 7 6 4 25:22 3 27
7 17 7 6 4 25:24 1 27
8 17 7 6 4 17:17 0 27
9 17 7 5 5 23:20 3 26
10 17 5 9 3 23:13 10 24
11 17 7 3 7 21:16 5 24
12 17 5 6 6 17:18 -1 21
13 17 5 6 6 16:17 -1 21
14 17 6 3 8 22:25 -3 21
15 17 5 6 6 15:22 -7 21
16 17 4 7 6 21:28 -7 19
17 17 4 6 7 18:21 -3 18
18 17 2 8 7 20:29 -9 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 5 4 37:25 12 29
2 17 7 5 5 21:19 2 26
3 17 6 7 4 23:20 3 25
4 17 6 7 4 22:20 2 25
5 17 6 5 6 27:24 3 23
6 17 5 7 5 21:26 -5 22
7 17 5 5 7 16:17 -1 20
8 17 6 2 9 19:28 -9 20
9 17 5 4 8 24:25 -1 19
10 17 4 7 6 13:18 -5 19
11 17 5 4 8 15:23 -8 19
12 17 4 6 7 22:31 -9 18
13 17 4 6 7 20:31 -11 18
14 17 4 5 8 12:20 -8 17
15 17 3 7 7 16:22 -6 16
16 17 4 4 9 14:25 -11 16
17 17 3 6 8 14:21 -7 15
18 17 2 5 10 11:29 -18 11

Sự kiện trận đấu

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Roasso Kumamoto chơi trên sân nhà, Roasso Kumamoto đã thắng 1 trận, có 3 trận hòa trong khi Montedio Yamagata thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-7 nghiêng về phía Montedio Yamagata.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây, Roasso Kumamoto đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Montedio Yamagata thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-17 nghiêng về phía Montedio Yamagata.

Trận thắng gần đây nhất của Roasso Kumamoto trước Montedio Yamagata trên sân nhà là ở năm 2012.

Montedio Yamagata đã thắng 3 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Một 2022, 12:05
Trọng tài:
Iida Junpei, Nhật Bản
Sân vận động:
Egao Kenko Stadium, Kumamoto, Nhật Bản
Dung tích:
30504