Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rochdale vs Tamworth 30/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Rochdale
  • Vẽ
  • Tamworth

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rochdale ROC

Số liệu thống kê H2H

Tamworth TAM
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Rochdale ROC

Bảng xếp hạng

Tamworth TAM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 35:14 21 40
2 18 11 5 2 33:14 19 38
3 18 12 1 5 38:23 15 37
4 18 9 7 2 29:17 12 34
Rochdale
5 18 10 4 4 30:24 6 34
6 18 9 3 6 27:18 9 30
7 18 8 5 5 20:16 4 29
8 18 8 4 6 21:16 5 28
9 18 8 4 6 32:28 4 28
Hartlepool United
10 18 7 6 5 28:23 5 27
11 18 7 4 7 26:26 0 25
12 18 6 6 6 25:25 0 24
Wealdstone
13 18 5 7 6 30:22 8 22
14 18 5 7 6 18:21 -3 22
15 18 6 4 8 20:32 -12 22
16 18 5 6 7 20:22 -2 21
17 18 5 5 8 19:24 -5 20
18 18 4 7 7 23:29 -6 19
Altrincham
19 18 5 4 9 14:20 -6 19
20 18 4 6 8 18:25 -7 18
21 18 5 3 10 23:37 -14 18
22 18 4 4 10 21:31 -10 16
23 18 2 5 11 16:31 -15 11
24 18 1 5 12 15:43 -28 8
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 22:5 17 25
2 9 7 1 1 20:7 13 22
3 9 7 1 1 18:7 11 22
4 7 6 1 0 15:5 10 19
5 9 5 3 1 15:6 9 18
Boston United
6 9 5 2 2 13:7 6 17
7 9 4 4 1 15:8 7 16
8 9 4 3 2 23:12 11 15
9 9 4 3 2 17:14 3 15
Wealdstone
10 9 4 3 2 14:11 3 15
11 10 4 3 3 14:12 2 15
12 9 4 2 3 6:4 2 14
13 9 4 2 3 18:17 1 14
14 9 4 2 3 10:11 -1 14
15 9 3 3 3 13:13 0 12
Altrincham
16 9 3 3 3 15:18 -3 12
Hartlepool United
17 9 3 2 4 13:13 0 11
18 9 3 2 4 8:8 0 11
19 9 3 2 4 11:12 -1 11
20 9 2 5 2 7:8 -1 11
21 9 3 1 5 7:13 -6 10
22 9 2 3 4 10:14 -4 9
23 9 1 3 5 7:18 -11 6
24 10 0 3 7 7:20 -13 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 6 3 2 20:9 11 21
2 9 5 2 2 13:8 5 17
3 9 5 1 3 17:10 7 16
Sutton United
4 9 4 4 1 13:7 6 16
5 9 4 4 1 14:11 3 16
Rochdale
6 8 4 2 2 6:4 2 14
7 9 4 2 3 13:13 0 14
8 9 4 1 4 14:11 3 13
9 9 4 0 5 16:18 -2 12
10 9 3 3 3 12:17 -5 12
11 9 3 2 4 13:15 -2 11
12 9 3 2 4 11:13 -2 11
13 9 2 4 3 9:10 -1 10
14 9 2 3 4 8:11 -3 9
Ebbsfleet United
15 9 1 5 3 11:12 -1 8
16 8 2 2 4 9:11 -2 8
17 9 1 4 4 7:10 -3 7
18 9 2 1 6 11:17 -6 7
19 9 1 4 4 10:16 -6 7
Dagenham & Redbridge
20 9 2 1 6 6:21 -15 7
21 9 1 3 5 9:13 -4 6
22 9 1 2 6 8:16 -8 5
23 9 1 1 7 5:20 -15 4
24 9 0 2 7 8:25 -17 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 23:00