Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rogba Tataouine vs CS Redeyef 15/12/2024

Rogba Tataouine ROG

Chi tiết trận đấu

CS Redeyef RED
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Rogba Tataouine trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Ligue 2 có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 8 số trận gần nhất CS Redeyef trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 8 trong số các trận gần nhất có trong Ligue 2 có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Rogba Tataouine ROG

Số liệu thống kê đối sánh trước

CS Redeyef RED
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

8 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-9

5

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

4

5

  • 0.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.5
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 80'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.1
  • 19
  • Bàn thắng
  • 9

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rogba Tataouine ROG

Số liệu thống kê H2H

CS Redeyef RED
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Rogba Tataouine ROG

Bảng xếp hạng

CS Redeyef RED
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 18 10 7 1 24:11 13 37
2 18 10 4 4 29:16 13 34
3 18 8 9 1 16:7 9 33
4 18 8 7 3 24:14 10 31
5 18 6 10 2 24:16 8 28
6 18 8 3 7 25:20 5 27
7 18 7 4 7 16:17 -1 25
8 18 6 5 7 19:22 -3 23
9 18 4 10 4 10:10 0 22
10 18 4 7 7 15:22 -7 19
11 18 4 5 9 17:23 -6 17
12 18 3 8 7 9:18 -9 17
13 18 2 6 10 15:26 -11 12
14 18 0 7 11 9:30 -21 7
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 7 0 19:3 16 40
Chebba
2 18 10 4 4 21:13 8 34
Etoile Olympique Sidi Bouzid
3 18 9 4 5 17:14 3 31
Đường sắt Sfax
4 18 8 6 4 23:15 8 30
AS Agareb
5 18 8 5 5 24:15 9 29
Sakietddaier
6 18 7 4 7 15:15 0 25
AS Djelma
7 18 6 7 5 16:21 -5 25
OC Kerkennah
8 18 6 6 6 20:19 1 24
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
9 18 6 5 7 8:13 -5 23
Rogba Tataouine
10 18 6 4 8 18:17 1 22
Bouhajla
11 18 6 2 10 15:16 -1 20
ES Jerba Midoun
12 18 4 4 10 16:22 -6 16
JS Kairouan
13 18 2 7 9 6:17 -11 13
CS Redeyef
14 18 2 5 11 10:28 -18 11
Stade Gabesien
  • Finals
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 10 8 0 2 20:7 13 24
2 9 7 2 0 17:6 11 23
3 10 6 1 3 13:7 6 19
4 9 4 5 0 9:2 7 17
5 9 4 4 1 11:7 4 16
6 9 5 1 3 12:9 3 16
7 10 3 6 1 8:4 4 15
8 10 3 6 1 7:5 2 15
9 8 3 4 1 10:6 4 13
10 8 3 3 2 10:9 1 12
11 8 2 5 1 8:7 1 11
12 9 2 4 3 8:10 -2 10
13 9 2 2 5 8:12 -4 8
14 8 0 3 5 5:15 -10 3
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 14:3 11 25
2 10 8 1 1 12:4 8 25
3 9 7 2 0 14:3 11 23
4 10 6 2 2 15:9 6 20
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
5 8 5 2 1 12:3 9 17
Sakietddaier
6 9 4 4 1 11:7 4 16
OC Kerkennah
7 9 5 1 3 8:5 3 16
AS Djelma
8 10 4 4 2 6:5 1 16
9 8 4 3 1 11:4 7 15
10 9 5 0 4 11:6 5 15
11 10 3 6 1 11:7 4 15
12 8 3 3 2 12:8 4 12
JS Kairouan
13 9 2 4 3 3:7 -4 10
CS Redeyef
14 8 1 2 5 5:12 -7 5
Stade Gabesien
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 10 5 3 2 14:8 6 18
2 10 4 5 1 16:9 7 17
3 9 4 4 1 7:5 2 16
4 9 3 5 1 7:5 2 14
5 8 2 4 2 9:9 0 10
6 9 2 3 4 9:11 -2 9
7 9 3 0 6 5:10 -5 9
8 8 2 2 4 12:13 -1 8
9 8 1 4 3 3:5 -2 7
10 9 1 4 4 7:13 -6 7
11 10 1 4 5 5:13 -8 7
12 10 0 4 6 4:15 -11 4
13 9 0 2 7 7:16 -9 2
14 8 0 2 6 1:14 -13 2
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 5 0 5:0 5 17
Chebba
2 8 5 0 3 12:8 4 15
AS Agareb
3 10 3 3 4 12:12 0 12
4 9 2 3 4 7:10 -3 9
Etoile Olympique Sidi Bouzid
5 9 2 3 4 7:10 -3 9
6 9 2 3 4 5:14 -9 9
7 10 2 1 7 7:13 -6 7
Bouhajla
8 8 2 1 5 2:8 -6 7
Rogba Tataouine
9 8 1 3 4 5:10 -5 6
Đường sắt Sfax
10 10 1 3 6 5:16 -11 6
11 9 1 2 6 4:10 -6 5
ES Jerba Midoun
12 8 0 4 4 5:10 -5 4
13 10 1 1 8 4:14 -10 4
14 9 0 3 6 3:10 -7 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2024, 21:00