Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rostov (Youth) vs Mordoviya Saransk (Youth) 23/08/2014

Rostov (Youth) ROS

Chi tiết trận đấu

Mordoviya Saransk (Youth) MOR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rostov (Youth) ROS

Số liệu thống kê H2H

Mordoviya Saransk (Youth) MOR
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/16 19:00
Mordoviya Saransk (Youth) Mordoviya Saransk (Youth) Rostov (Youth) Rostov (Youth)
1 3
TTG 19/10/15 18:30
Rostov (Youth) Rostov (Youth) Mordoviya Saransk (Youth) Mordoviya Saransk (Youth)
4 1
TTG 14/05/15 19:00
Mordoviya Saransk (Youth) Mordoviya Saransk (Youth) Rostov (Youth) Rostov (Youth)
1 2
TTG 23/08/14 22:00
Rostov (Youth) Rostov (Youth) Mordoviya Saransk (Youth) Mordoviya Saransk (Youth)
2 0
TTG 22/11/12 18:30
Rostov (Youth) Rostov (Youth) Mordoviya Saransk (Youth) Mordoviya Saransk (Youth)
1 0

Resultados mais recentes: Rostov (Youth)

Resultados mais recentes: Mordoviya Saransk (Youth)

Rostov (Youth) ROS

Bảng xếp hạng

Mordoviya Saransk (Youth) MOR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 4 5 74:29 45 67
2 30 18 5 7 55:36 19 59
3 30 15 6 9 54:36 18 51
4 30 14 8 8 49:37 12 50
5 30 14 6 10 34:31 3 48
6 30 14 5 11 65:50 15 47
7 30 14 5 11 42:34 8 47
8 30 14 4 12 42:37 5 46
9 30 13 5 12 45:42 3 44
10 30 12 5 13 39:45 -6 41
11 30 11 8 11 49:34 15 41
12 30 10 6 14 35:52 -17 36
13 30 10 4 16 37:57 -20 34
14 30 7 5 18 30:63 -33 26
15 30 5 9 16 28:50 -22 24
16 30 3 5 22 18:63 -45 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 45:15 30 36
2 15 8 5 2 29:13 16 29
3 15 8 3 4 21:15 6 27
4 15 8 3 4 26:19 7 27
5 15 8 3 4 24:15 9 27
6 15 8 3 4 30:12 18 27
7 15 8 1 6 27:21 6 25
8 15 8 1 6 22:16 6 25
9 15 7 3 5 15:11 4 24
10 15 7 2 6 24:25 -1 23
11 15 6 2 7 36:34 2 20
12 15 5 3 7 19:26 -7 18
13 15 5 1 9 18:27 -9 16
14 15 3 6 6 19:26 -7 15
15 15 3 2 10 11:28 -17 11
16 15 1 4 10 7:20 -13 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 28:15 13 34
2 15 10 1 4 29:14 15 31
3 15 8 3 4 29:16 13 27
4 15 7 4 4 24:24 0 25
5 15 7 3 5 19:20 -1 24
6 15 7 3 5 30:21 9 24
7 15 6 4 5 20:18 2 22
8 15 6 3 6 20:24 -4 21
9 15 6 1 8 21:22 -1 19
10 15 5 3 7 15:20 -5 18
11 15 5 3 7 19:30 -11 18
12 15 5 2 8 19:23 -4 17
13 15 3 5 7 19:22 -3 14
14 15 2 3 10 9:24 -15 9
15 15 2 2 11 11:37 -26 8
16 15 2 1 12 11:43 -32 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tám 2014, 22:00
Sân vận động:
Olimp-2, Rostov-on-Don, Nga
Dung tích:
15365