Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise vs Royal Charleroi U21 22/09/2024

Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise USG

Chi tiết trận đấu

Royal Charleroi U21 RCH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

6 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise không vẽ

2 / 3 của các trận đấu cuối cùng trong Nationale 1 VV không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Royal Charleroi U21 không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Nationale 1 VV không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise USG

Số liệu thống kê đối sánh trước

Royal Charleroi U21 RCH
8 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+7

17

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

18

15

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 27.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.4'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 27
  • Bàn thắng
  • 33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise USG

Số liệu thống kê H2H

Royal Charleroi U21 RCH
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 8
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 22:00
Royal Charleroi U21 Royal Charleroi U21 Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
0 0
TTG 22/09/24 01:30
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise Royal Charleroi U21 Royal Charleroi U21
0 0
TTG 22/09/24 01:30
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise Royal Charleroi U21 Royal Charleroi U21
0 0
TTG 18/08/20 23:00
Royal Charleroi U21 Royal Charleroi U21 Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
5 1
TTG 10/12/19 02:30
Royal Charleroi U21 Royal Charleroi U21 Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
3 1

Resultados mais recentes: Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise

Resultados mais recentes: Royal Charleroi U21

Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise USG

Bảng xếp hạng

Royal Charleroi U21 RCH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 6 4 29:17 12 36
Hoogstraten VV
2 19 11 2 6 30:17 13 35
Thes Thể Thao
3 19 10 4 5 36:24 12 34
Royal Antwerp II
4 20 8 10 2 30:19 11 34
Lyra TSV
5 19 9 5 5 28:17 11 32
R. Cappellen
6 20 9 4 7 36:30 6 31
KVK Tienen
7 19 9 4 6 28:24 4 31
K.S.K. Heist
8 20 8 4 8 42:32 10 28
Cercle Brugge
9 19 7 7 5 37:31 6 28
Hoàng gia Knokke
10 19 7 6 6 27:26 1 27
Kvk Ninove
11 19 6 4 9 23:33 -10 22
Dessel Sport
12 19 5 5 9 26:32 -6 20
KFC Merelbeke
13 19 4 8 7 23:30 -7 20
KAA Gent U
14 19 5 5 9 26:42 -16 20
Sporting Hasselt
15 19 3 5 11 19:39 -20 14
Heverlee Leuven
16 19 1 5 13 18:45 -27 8
Belisia Bilzen
  • Championship round
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 19:5 14 24
Thes Thể Thao
2 11 7 3 1 20:8 12 24
K.S.K. Heist
3 11 6 4 1 25:14 11 22
Belisia Bilzen
4 10 6 4 0 18:7 11 22
Kvk Ninove
5 10 6 3 1 14:6 8 21
Lyra TSV
6 10 6 2 2 27:13 14 20
Royal Antwerp II
7 10 5 1 4 19:15 4 16
Hoogstraten VV
8 9 5 1 3 14:12 2 16
K.S.K. Heist
9 9 4 3 2 15:11 4 15
Cercle Brugge
10 10 3 5 2 19:13 6 14
Hoàng gia Knokke
11 10 4 2 4 11:12 -1 14
Kvk Ninove
12 9 3 3 3 14:15 -1 12
KAA Gent U
13 10 3 3 4 10:16 -6 12
Dessel Sport
14 9 2 3 4 14:17 -3 9
Sporting Hasselt
15 8 2 2 4 11:16 -5 8
Heverlee Leuven
16 9 0 3 6 8:20 -12 3
KVK Tienen
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 1 3 21:13 8 19
Royal Antwerp II
2 10 4 3 3 14:12 2 15
Thes Thể Thao
3 9 4 2 3 18:18 0 14
Sporting Hasselt
4 9 3 4 2 16:14 2 13
Heverlee Leuven
5 10 2 6 2 12:12 0 12
Lyra TSV
6 9 3 3 3 9:9 0 12
Hoogstraten VV
7 9 3 2 4 14:11 3 11
R. Cappellen
8 10 3 2 5 11:12 -1 11
K.S.K. Heist
9 10 3 2 5 12:25 -13 11
Royal Antwerp II
10 9 3 1 5 13:17 -4 10
KAA Gent U
11 9 3 0 6 11:16 -5 9
KVK Tienen
12 10 2 2 6 15:19 -4 8
Cercle Brugge
13 10 1 5 4 9:15 -6 8
Dessel Sport
14 11 1 3 7 8:23 -15 6
R. Cappellen
15 10 1 2 7 10:25 -15 5
Belisia Bilzen
16 9 0 4 5 7:17 -10 4
KFC Merelbeke

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Chín 2024, 01:30