Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rp FC (Women) vs Marítimo (Nữ) 01/05/2024

Trận đấu tiếp theo Rp FC (Women) - Marítimo (Nữ) on 11/01/2025

Rp FC (Women) RAC

Chi tiết trận đấu

Marítimo (Nữ) MAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Rp FC (Women) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia, Nữ ghi ít nhất 1 bàn

1 / 1 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Marítimo (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia, Nữ ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Rp FC (Women) RAC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Marítimo (Nữ) MAR
10 Diêm

8 - Thắng

2 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+17

18

1

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

26

9

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 0.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.1'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 19
  • Bàn thắng
  • 35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rp FC (Women) RAC

Số liệu thống kê H2H

Marítimo (Nữ) MAR
  • 67% 2thắng
  • 33% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/08/24 18:00
Marítimo (Nữ) Marítimo (Nữ) Rp FC (Women) Rp FC (Women)
1 1
TTG 01/05/24 18:00
Rp FC (Women) Rp FC (Women) Marítimo (Nữ) Marítimo (Nữ)
3 1
TTG 15/10/23 22:00
Marítimo (Nữ) Marítimo (Nữ) Rp FC (Women) Rp FC (Women)
0 2

Resultados mais recentes: Rp FC (Women)

Resultados mais recentes: Marítimo (Nữ)

Rp FC (Women) RAC

Bảng xếp hạng

Marítimo (Nữ) MAR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 2 2 66:12 54 56
2 22 17 3 2 68:10 58 54
3 22 13 4 5 34:13 21 43
4 22 11 4 7 31:33 -2 37
5 22 11 3 8 47:30 17 36
6 22 11 3 8 24:19 5 36
7 22 10 1 11 33:41 -8 31
8 22 8 6 8 33:39 -6 30
9 22 5 2 15 18:51 -33 17
10 22 5 1 16 18:41 -23 16
11 22 3 3 16 15:52 -37 12
12 22 2 4 16 15:61 -46 10
  • Champions League Qualification
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 42:4 38 31
2 11 10 0 1 38:6 32 30
3 11 8 1 2 19:5 14 25
4 11 6 2 3 26:9 17 20
5 11 6 2 3 17:18 -1 20
6 11 5 3 3 18:15 3 18
7 11 5 3 3 11:5 6 18
8 11 5 0 6 20:22 -2 15
9 11 3 2 6 12:23 -11 11
10 11 3 0 8 9:21 -12 9
11 11 2 2 7 9:19 -10 8
12 11 1 2 8 8:26 -18 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 28:6 22 26
2 11 7 2 2 26:6 20 23
3 11 6 0 5 13:14 -1 18
4 11 5 3 3 15:8 7 18
5 11 5 2 4 14:15 -1 17
6 11 5 1 5 21:21 0 16
7 11 5 1 5 13:19 -6 16
8 11 3 3 5 15:24 -9 12
9 11 2 1 8 9:20 -11 7
10 11 2 0 9 6:28 -22 6
11 11 1 2 8 7:35 -28 5
12 11 1 1 9 6:33 -27 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Năm 2024, 18:00