Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RSC Anderlecht U21 vs Royal Antwerp U21 26/04/2019

RSC Anderlecht U21 AND

Chi tiết trận đấu

Royal Antwerp U21 ANT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1
RSC Anderlecht U21 AND

Chi tiết trận đấu

Royal Antwerp U21 ANT
68 %
Sở hữu bóng
32 %
4 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
10
Tổng số mũi chích ngừa
5
1
Thẻ vàng
3
4
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RSC Anderlecht U21 AND

Số liệu thống kê H2H

Royal Antwerp U21 ANT
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 7
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/03/22 02:30
RSC Anderlecht U21 RSC Anderlecht U21 Royal Antwerp U21 Royal Antwerp U21
0 1
TTG 17/08/21 01:00
RSC Anderlecht U21 RSC Anderlecht U21 Royal Antwerp U21 Royal Antwerp U21
4 2
TTG 26/04/19 01:30
RSC Anderlecht U21 RSC Anderlecht U21 Royal Antwerp U21 Royal Antwerp U21
3 1
TTG 19/02/19 02:30
Royal Antwerp U21 Royal Antwerp U21 RSC Anderlecht U21 RSC Anderlecht U21
2 3
TTG 18/12/18 02:30
Royal Antwerp U21 Royal Antwerp U21 RSC Anderlecht U21 RSC Anderlecht U21
1 2

Resultados mais recentes: RSC Anderlecht U21

Resultados mais recentes: Royal Antwerp U21

RSC Anderlecht U21 AND

Bảng xếp hạng

Royal Antwerp U21 ANT
# Hình thức Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 0 3 27:14 13 30
2 13 8 3 2 27:14 13 27
3 14 8 1 5 28:23 5 25
4 14 5 3 6 20:27 -7 18
5 12 4 4 4 18:16 2 16
6 14 4 4 6 20:24 -4 16
7 14 3 3 8 15:26 -11 12
8 14 1 4 9 15:26 -11 7
# Hình thức Group 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 2 1 31:10 21 32
2 14 8 1 5 31:20 11 25
3 13 6 2 5 18:21 -3 20
4 13 5 3 5 26:24 2 18
5 13 5 2 6 14:22 -8 17
6 12 4 3 5 28:25 3 15
7 14 3 1 10 18:32 -14 10
8 12 2 4 6 13:25 -12 10
# Hình thức Reserve League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 1 2 36:16 20 31
2 15 9 3 3 26:16 10 30
3 14 9 2 3 33:16 17 29
4 15 8 4 3 34:20 14 28
5 15 8 2 5 30:26 4 26
6 15 7 4 4 28:27 1 25
7 15 7 2 6 30:27 3 23
8 15 7 2 6 29:28 1 23
9 15 6 3 6 32:26 6 21
10 15 6 2 7 27:28 -1 20
11 14 6 1 7 25:21 4 19
12 15 3 5 7 20:24 -4 14
13 15 4 2 9 22:34 -12 14
14 15 4 1 10 18:36 -18 13
15 15 3 2 10 16:34 -18 11
16 15 2 2 11 12:39 -27 8
# Hình thức Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 18:2 16 18
2 7 6 0 1 17:5 12 18
3 7 5 1 1 17:10 7 16
4 7 4 2 1 14:9 5 14
5 6 2 2 2 7:7 0 8
6 7 2 2 3 5:9 -4 8
7 7 1 3 3 10:16 -6 6
8 7 1 1 5 10:14 -4 4
# Hình thức Group 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 15:5 10 16
2 6 4 1 1 18:10 8 13
3 7 4 1 2 10:6 4 13
4 7 4 1 2 13:12 1 13
5 7 4 0 3 9:10 -1 12
6 6 2 1 3 12:11 1 7
7 7 1 1 5 8:17 -9 4
8 6 0 3 3 8:15 -7 3
# Hình thức Reserve League TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 15:3 12 20
2 6 6 0 0 18:3 15 18
3 8 5 2 1 23:10 13 17
4 8 5 2 1 17:11 6 17
5 7 5 1 1 18:10 8 16
6 8 4 2 2 17:12 5 14
7 7 4 1 2 14:9 5 13
8 7 4 0 3 18:11 7 12
9 7 4 0 3 18:15 3 12
10 8 3 2 3 15:19 -4 11
11 7 3 1 3 11:7 4 10
12 8 3 1 4 16:16 0 10
13 7 3 1 3 9:14 -5 10
14 8 2 2 4 13:13 0 8
15 7 2 1 4 8:10 -2 7
16 7 2 1 4 10:15 -5 7
# Hình thức Group 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 0 2 10:9 1 12
2 7 3 1 3 10:8 2 10
3 7 3 0 4 11:13 -2 9
4 7 2 3 2 9:12 -3 9
5 6 2 2 2 11:9 2 8
6 7 1 1 5 10:17 -7 4
7 7 1 1 5 6:18 -12 4
8 7 0 3 4 5:12 -7 3
# Hình thức Group 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:5 11 16
2 7 4 0 3 18:8 10 12
3 6 2 2 2 16:14 2 8
4 6 2 2 2 9:11 -2 8
5 6 2 1 3 5:10 -5 7
6 7 2 0 5 10:15 -5 6
7 7 1 2 4 8:14 -6 5
8 6 1 1 4 4:16 -12 4
# Hình thức Reserve League TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 18:6 12 15
2 8 4 2 2 12:11 1 14
3 7 3 2 2 16:10 6 11
4 8 3 2 3 15:13 2 11
5 7 3 2 2 11:10 1 11
6 7 3 1 3 11:13 -2 10
7 8 3 1 4 15:19 -4 10
8 7 3 0 4 14:14 0 9
9 7 3 0 4 13:15 -2 9
10 7 2 2 3 11:16 -5 8
11 8 2 2 4 9:17 -8 8
12 7 1 3 3 7:11 -4 6
13 8 1 1 6 8:24 -16 4
14 7 1 0 6 7:15 -8 3
15 8 1 0 7 9:22 -13 3
16 8 0 1 7 2:24 -22 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tư 2019, 01:30