Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RTU vs Staiceles Bebri 19/05/2018

Last match Staiceles Bebri - RTU on 08/09/2018

RTU RTU

Chi tiết trận đấu

Staiceles Bebri SBE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 11:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RTU RTU

Số liệu thống kê H2H

Staiceles Bebri SBE
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 26
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/09/18 22:00
Staiceles Bebri Staiceles Bebri RTU RTU
0 6
TTG 19/05/18 22:00
RTU RTU Staiceles Bebri Staiceles Bebri
11 1
TTG 07/10/17 19:00
Staiceles Bebri Staiceles Bebri RTU RTU
1 3
TTG 18/06/17 22:00
RTU RTU Staiceles Bebri Staiceles Bebri
2 0
TTG 03/09/16 20:00
RTU RTU Staiceles Bebri Staiceles Bebri
4 0

Resultados mais recentes: RTU

Resultados mais recentes: Staiceles Bebri

RTU RTU

Bảng xếp hạng

Staiceles Bebri SBE
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 1 2 120:14 106 58
2 22 17 2 3 81:20 61 53
3 22 16 0 6 53:21 32 48
4 22 12 3 7 71:33 38 39
5 22 12 1 9 45:48 -3 37
6 22 10 5 7 70:33 37 35
7 22 10 3 9 54:63 -9 33
8 22 8 4 10 39:48 -9 28
9 22 6 2 14 40:75 -35 20
10 22 3 3 16 19:115 -96 12
11 22 2 4 16 15:78 -63 10
12 22 3 0 19 24:83 -59 9
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 22 1 2 131:16 115 67
2 25 19 2 4 90:27 63 59
3 25 17 0 8 57:27 30 51
4 25 12 3 10 76:47 29 39
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 72:7 65 30
2 11 9 1 1 34:10 24 28
3 11 8 1 2 34:14 20 25
4 11 8 0 3 29:11 18 24
5 11 6 2 3 37:29 8 20
6 11 6 0 5 26:24 2 18
7 11 4 2 5 18:25 -7 14
8 11 3 4 4 34:17 17 13
9 11 4 0 7 25:38 -13 12
10 11 1 2 8 7:54 -47 5
11 11 1 2 8 7:35 -28 5
12 11 0 0 11 3:41 -38 0
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 0 1 81:8 73 36
2 13 11 1 1 43:13 30 34
3 12 8 1 3 35:17 18 25
4 12 8 0 4 30:13 17 24
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 48:7 41 28
2 11 8 1 2 47:10 37 25
3 11 8 0 3 24:10 14 24
4 11 7 1 3 36:16 20 22
5 11 6 1 4 19:24 -5 19
6 11 4 2 5 21:23 -2 14
7 11 4 2 5 37:19 18 14
8 11 4 1 6 17:34 -17 13
9 11 3 0 8 21:42 -21 9
10 11 2 2 7 15:37 -22 8
11 11 2 1 8 12:61 -49 7
12 11 1 2 8 8:43 -35 5
# Hình thức Giải hạng nhất quốc gia TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 50:8 42 31
2 13 9 0 4 27:14 13 27
3 12 8 1 3 47:14 33 25
4 13 4 2 7 41:30 11 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Năm 2018, 22:00
Sân vận động:
Rtu Stadium, Riga, Latvia
Dung tích:
3000