Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rot-Weiss Essen vs Hansa Rostock 15/05/1994

Trận đấu tiếp theo Rot-Weiss Essen - Hansa Rostock on 05/04/2025

Rot-Weiss Essen RWE

Chi tiết trận đấu

Hansa Rostock HAN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rot-Weiss Essen RWE

Số liệu thống kê H2H

Hansa Rostock HAN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/10/24 20:30
Hansa Rostock Hansa Rostock Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen
4 0
TTG 01/05/07 02:15
Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen Hansa Rostock Hansa Rostock
0 0
TTG 25/11/06 01:00
Hansa Rostock Hansa Rostock Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen
2 0
TTG 15/05/94 00:00
Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen Hansa Rostock Hansa Rostock
2 0
TTG 31/10/93 01:00
Hansa Rostock Hansa Rostock Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen
0 2

Resultados mais recentes: Rot-Weiss Essen

Resultados mais recentes: Hansa Rostock

Rot-Weiss Essen RWE

Bảng xếp hạng

Hansa Rostock HAN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 19 10 9 56:34 22 48
2 38 18 11 9 49:30 19 47
3 38 19 9 10 55:38 17 47
4 38 17 11 10 47:39 8 45
5 38 15 10 13 47:45 2 40
6 38 12 16 10 45:45 0 40
7 38 14 11 13 48:52 -4 39
8 38 15 9 14 51:56 -5 39
9 38 14 11 13 34:44 -10 39
10 38 13 11 14 53:46 7 37
11 38 11 15 12 48:42 6 37
12 38 12 13 13 49:46 3 37
13 38 13 11 14 46:51 -5 37
14 38 14 9 15 58:69 -11 37
15 38 13 10 15 53:49 4 36
16 38 11 13 14 42:50 -8 35
17 38 9 16 13 38:41 -3 34
18 38 10 11 17 44:52 -8 31
19 38 9 11 18 44:60 -16 29
20 38 7 12 19 42:60 -18 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 3 2 41:13 28 31
2 19 13 5 1 37:14 23 31
3 19 14 3 2 34:15 19 31
4 19 13 2 4 34:17 17 28
5 19 12 4 3 34:19 15 28
6 19 10 8 1 21:11 10 28
7 19 11 5 3 33:19 14 27
8 19 9 9 1 29:16 13 27
9 19 11 4 4 32:17 15 26
10 19 10 5 4 27:14 13 25
11 19 8 7 4 29:17 12 23
12 19 8 7 4 32:22 10 23
13 19 9 5 5 28:18 10 23
14 19 8 7 4 28:21 7 23
15 19 7 7 5 27:17 10 21
16 19 6 9 4 20:18 2 21
17 19 7 5 7 29:22 7 19
18 19 7 5 7 29:27 2 19
19 19 6 5 8 24:28 -4 17
20 19 2 10 7 14:22 -8 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 8 6 5 22:16 6 22
2 19 6 7 6 21:21 0 19
3 19 6 5 8 24:27 -3 17
4 19 5 7 7 15:21 -6 17
5 19 4 8 7 21:25 -4 16
6 19 5 4 10 24:29 -5 14
7 19 3 8 8 21:28 -7 14
8 19 3 8 8 13:24 -11 14
9 19 5 4 10 14:29 -15 14
10 19 3 7 9 18:23 -5 13
11 19 3 7 9 16:29 -13 13
12 19 4 5 10 19:39 -20 13
13 19 5 2 12 28:38 -10 12
14 19 3 6 10 15:25 -10 12
15 19 3 6 10 20:32 -12 12
16 19 3 6 10 14:29 -15 12
17 19 2 7 10 14:33 -19 11
18 19 4 3 12 13:33 -20 11
19 19 3 4 12 25:50 -25 10
20 19 2 5 12 10:31 -21 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 1994, 00:00