Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rot-Weiss Essen vs VfL Osnabruck 01/10/2005

Trận đấu tiếp theo VfL Osnabruck - Rot-Weiss Essen on 15/12/2024

Rot-Weiss Essen RWE

Chi tiết trận đấu

VfL Osnabruck OSN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rot-Weiss Essen RWE

Số liệu thống kê H2H

VfL Osnabruck OSN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/03/23 02:00
Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen VfL Osnabruck VfL Osnabruck
1 1
TTG 10/09/22 01:00
VfL Osnabruck VfL Osnabruck Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen
1 0
TTG 08/04/06 20:00
VfL Osnabruck VfL Osnabruck Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen
1 4
TTG 01/10/05 20:00
Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen VfL Osnabruck VfL Osnabruck
2 1
TTG 17/05/03 01:00
Rot-Weiss Essen Rot-Weiss Essen VfL Osnabruck VfL Osnabruck
1 3

Resultados mais recentes: Rot-Weiss Essen

Resultados mais recentes: VfL Osnabruck

Rot-Weiss Essen RWE

Bảng xếp hạng

VfL Osnabruck OSN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 23 7 6 67:34 33 76
2 36 22 6 8 58:32 26 72
3 36 20 9 7 60:36 24 69
4 36 19 9 8 64:42 22 66
5 36 18 9 9 62:47 15 63
6 36 17 10 9 53:38 15 61
7 36 16 7 13 54:44 10 55
8 36 13 12 11 42:42 0 51
9 36 14 7 15 50:45 5 49
10 36 14 7 15 56:58 -2 49
11 36 13 5 18 56:64 -8 44
12 36 11 10 15 46:47 -1 43
13 36 12 7 17 45:48 -3 43
14 36 11 9 16 40:48 -8 42
15 36 12 6 18 37:49 -12 42
16 36 10 9 17 50:65 -15 39
17 36 10 9 17 30:53 -23 39
18 36 6 8 22 39:74 -35 26
19 36 5 6 25 35:78 -43 21
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 35:9 26 47
2 18 15 1 2 37:12 25 46
3 18 12 4 2 35:19 16 40
4 18 11 6 1 34:18 16 39
5 18 11 4 3 36:21 15 37
6 18 10 6 2 38:19 19 36
7 18 11 3 4 29:15 14 36
8 18 10 3 5 28:14 14 33
9 18 10 3 5 28:20 8 33
10 18 9 5 4 26:17 9 32
11 18 8 6 4 31:25 6 30
12 18 9 2 7 33:29 4 29
13 18 7 7 4 23:19 4 28
14 18 8 3 7 23:20 3 27
15 18 5 5 8 11:21 -10 20
16 18 5 2 11 20:32 -12 17
17 18 4 5 9 27:43 -16 17
18 18 3 6 9 17:29 -12 15
19 18 4 3 11 17:34 -17 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 29:17 12 36
2 18 8 6 4 30:22 8 30
3 18 9 3 6 26:23 3 30
4 18 7 4 7 17:17 0 25
5 18 6 5 7 27:28 -1 23
6 18 6 5 7 19:23 -4 23
7 18 6 4 8 26:24 2 22
8 18 6 4 8 23:22 1 22
9 18 6 4 8 19:20 -1 22
10 18 5 7 6 25:27 -2 22
11 18 5 4 9 19:32 -13 19
12 18 4 4 10 22:28 -6 16
13 18 4 4 10 22:31 -9 16
14 18 4 3 11 23:35 -12 15
15 18 3 4 11 15:22 -7 13
16 18 3 3 12 20:37 -17 12
17 18 3 2 13 22:45 -23 11
18 18 2 4 12 14:31 -17 10
19 18 1 3 14 18:44 -26 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười 2005, 20:00