Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Saburtalo Tbilisi vs FC Kolkheti 1913 Poti 22/10/2018

Trận đấu tiếp theo FC Saburtalo Tbilisi - FC Kolkheti 1913 Poti on 28/11/2024

FC Saburtalo Tbilisi IBE

Chi tiết trận đấu

FC Kolkheti 1913 Poti KPO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1
FC Saburtalo Tbilisi IBE

Chi tiết trận đấu

FC Kolkheti 1913 Poti KPO
0
Thẻ vàng
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Saburtalo Tbilisi IBE

Số liệu thống kê H2H

FC Kolkheti 1913 Poti KPO
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/09/24 00:00
FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
2 6
TTG 23/05/24 23:00
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti
0 2
TTG 07/04/24 00:00
FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
1 2
TTG 22/10/18 00:00
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti
4 1
TTG 11/08/18 21:30
FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
1 3

Resultados mais recentes: FC Saburtalo Tbilisi

Resultados mais recentes: FC Kolkheti 1913 Poti

FC Saburtalo Tbilisi IBE

Bảng xếp hạng

FC Kolkheti 1913 Poti KPO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 24 7 5 64:29 35 79
2 36 21 6 9 73:38 35 69
3 36 20 9 7 66:25 41 69
4 36 19 7 10 54:33 21 64
5 36 17 12 7 60:40 20 63
6 36 12 8 16 43:55 -12 44
7 36 8 13 15 33:44 -11 37
8 36 8 7 21 39:65 -26 31
9 36 4 9 23 28:81 -53 21
10 36 4 8 24 26:76 -50 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 32:12 20 42
2 18 11 4 3 39:15 24 37
3 18 10 7 1 32:13 19 37
4 18 10 2 6 31:19 12 32
5 18 9 3 6 26:18 8 30
6 18 8 4 6 28:27 1 28
7 18 4 6 8 14:25 -11 18
8 18 4 4 10 19:30 -11 16
9 18 3 6 9 17:30 -13 15
10 18 2 4 12 13:46 -33 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 4 3 32:17 15 37
2 18 11 4 3 42:19 23 37
3 18 10 4 4 28:15 13 34
4 18 9 5 4 27:10 17 32
5 18 7 5 6 28:27 1 26
6 18 4 7 7 19:19 0 19
7 18 4 4 10 15:28 -13 16
8 18 4 3 11 20:35 -15 15
9 18 2 5 11 15:35 -20 11
10 18 1 2 15 9:46 -37 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2018, 00:00
Sân vận động:
Mikheil Meskhi Stadium, Tbilisi, Georgia
Dung tích:
27223