Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Santarcangelo Calcio 1926 vs S.S. Maceratese 09/01/2016

Santarcangelo Calcio 1926 SAN

Chi tiết trận đấu

S.S. Maceratese MAC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Santarcangelo Calcio 1926 SAN

Số liệu thống kê H2H

S.S. Maceratese MAC
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/17 23:30
Santarcangelo Calcio 1926 Santarcangelo Calcio 1926 S.S. Maceratese S.S. Maceratese
5 1
TTG 11/12/16 23:30
S.S. Maceratese S.S. Maceratese Santarcangelo Calcio 1926 Santarcangelo Calcio 1926
1 1
TTG 09/05/16 00:00
S.S. Maceratese S.S. Maceratese Santarcangelo Calcio 1926 Santarcangelo Calcio 1926
1 3
TTG 09/01/16 23:30
Santarcangelo Calcio 1926 Santarcangelo Calcio 1926 S.S. Maceratese S.S. Maceratese
1 0
TTG 30/08/15 23:30
Santarcangelo Calcio 1926 Santarcangelo Calcio 1926 S.S. Maceratese S.S. Maceratese
0 0

Resultados mais recentes: Santarcangelo Calcio 1926

Resultados mais recentes: S.S. Maceratese

Santarcangelo Calcio 1926 SAN

Bảng xếp hạng

S.S. Maceratese MAC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 8 5 59:25 34 71
2 34 17 12 5 42:26 16 62
3 34 15 13 6 47:31 16 58
4 34 14 11 9 34:29 5 53
5 34 13 12 9 49:37 12 51
6 34 11 13 10 34:38 -4 46
7 34 11 12 11 43:38 5 45
8 34 11 13 10 42:40 2 43
9 34 8 18 8 33:32 1 42
10 34 10 10 14 27:34 -7 40
11 34 11 12 11 41:38 3 39
12 34 9 12 13 29:35 -6 39
13 34 10 9 15 39:43 -4 39
14 34 9 10 15 32:43 -11 37
15 34 9 11 14 29:39 -10 36
16 34 10 10 14 34:41 -7 33
17 34 6 9 19 27:55 -28 27
18 34 9 9 16 27:44 -17 22
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 27:10 17 41
2 17 11 3 3 32:15 17 36
3 17 9 7 1 27:15 12 34
4 17 9 7 1 25:13 12 34
5 17 8 5 4 25:14 11 29
6 17 8 5 4 19:16 3 29
7 17 7 6 4 17:14 3 27
8 17 7 5 5 22:17 5 26
9 17 6 7 4 18:13 5 25
10 17 6 6 5 26:18 8 24
11 17 6 6 5 19:19 0 24
12 17 6 5 6 19:18 1 23
13 17 5 8 4 16:12 4 23
14 17 6 5 6 15:14 1 23
15 17 5 8 4 17:16 1 23
16 17 5 6 6 17:19 -2 21
17 17 4 8 5 21:18 3 20
18 17 5 3 9 18:27 -9 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 5 2 27:10 17 35
2 17 7 4 6 22:20 2 25
3 17 6 6 5 20:16 4 24
4 17 6 6 5 15:13 2 24
5 17 6 5 6 17:22 -5 23
6 17 4 10 3 15:16 -1 22
7 17 5 7 5 24:23 1 22
8 17 2 13 2 14:14 0 19
9 17 4 7 6 19:21 -2 19
10 17 4 5 8 12:20 -8 17
11 17 4 4 9 15:24 -9 16
12 17 4 3 10 13:25 -12 15
13 17 4 3 10 16:28 -12 15
14 17 4 3 10 13:27 -14 15
15 17 2 6 9 17:27 -10 12
16 17 2 6 9 12:21 -9 12
17 17 3 3 11 8:25 -17 12
18 17 1 6 10 9:28 -19 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Một 2016, 23:30
Sân vận động:
Valentino Mazzola Stadium, Santarcangelo di Romagna, Ý
Dung tích:
3000