Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Santos vs Novorizontino 24/09/2024

Santos SAN

Chi tiết trận đấu

Novorizontino GRN

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Santos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Serie B Brazil kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Novorizontino trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Serie B Brazil kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Serie B Brazil

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.85
Santos SAN

Chi tiết trận đấu

Novorizontino GRN
61 %
Sở hữu bóng
39 %
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (6)
12
Tổng số mũi chích ngừa
13
3
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
14
0
Thẻ vàng
3
14
Đá phạt
15
2
Đá phạt góc
1
3
Ngoại vi
0
32
Ném biên
29
10 Diêm

4 - Thắng

5 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+5

12

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

15

6

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 19
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Santos SAN

Số liệu thống kê H2H

Novorizontino GRN
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/09/24 08:00
Santos Santos Novorizontino Novorizontino
1 1
TTG 08/06/24 08:00
Novorizontino Novorizontino Santos Santos
3 1
TTG 19/02/24 03:00
Santos Santos Novorizontino Novorizontino
1 2
TTG 28/02/22 05:30
Santos Santos Novorizontino Novorizontino
2 2
TTG 24/04/21 09:15
Novorizontino Novorizontino Santos Santos
1 0

Resultados mais recentes: Santos

Resultados mais recentes: Novorizontino

Santos SAN

Bảng xếp hạng

Novorizontino GRN
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 37 20 8 9 56:30 26 68
2 37 18 10 9 41:26 15 64
3 37 18 10 9 43:30 13 64
4 37 19 6 12 59:41 18 63
5 37 18 9 10 55:36 19 63
6 37 17 9 11 55:32 23 60
7 37 16 9 12 33:31 2 57
8 37 16 7 14 41:52 -11 55
9 37 14 13 10 47:35 12 55
10 38 14 11 13 34:32 2 53
11 38 14 10 14 31:37 -6 52
12 38 14 8 16 41:44 -3 50
13 37 11 14 12 39:42 -3 47
14 38 11 12 15 36:51 -15 45
15 37 11 11 15 34:44 -10 44
16 37 11 9 17 37:44 -7 42
17 38 10 8 20 37:55 -18 38
18 38 11 4 23 43:63 -20 37
19 37 8 12 17 24:41 -17 36
20 37 8 8 21 33:53 -20 32
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 34:14 20 45
2 18 13 4 1 26:6 20 43
3 19 13 4 2 31:20 11 43
4 18 12 6 0 33:13 20 42
5 19 12 4 3 34:13 21 40
6 18 12 3 3 34:12 22 39
7 18 11 3 4 34:18 16 36
8 19 11 3 5 22:18 4 36
9 19 10 6 3 22:13 9 36
10 19 10 6 3 24:16 8 36
11 19 10 5 4 26:17 9 35
12 19 9 6 4 21:14 7 33
13 18 8 6 4 18:15 3 30
14 19 9 2 8 26:25 1 29
15 19 8 5 6 14:11 3 29
16 18 8 4 6 20:16 4 28
17 19 6 7 6 20:25 -5 25
18 19 7 3 9 20:25 -5 24
19 18 6 6 6 18:17 1 24
20 19 5 8 6 16:18 -2 23
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 8 4 6 22:17 5 28
2 18 8 4 6 19:14 5 28
3 19 7 6 6 21:18 3 27
4 19 6 4 9 20:33 -13 22
5 18 6 3 9 11:18 -7 21
6 19 5 6 8 21:20 1 21
7 19 5 6 8 15:20 -5 21
8 19 5 5 9 13:18 -5 20
9 18 5 4 9 14:19 -5 19
10 18 5 3 10 25:27 -2 18
11 19 3 8 8 21:27 -6 17
12 19 3 7 9 9:19 -10 16
13 19 4 3 12 15:27 -12 15
14 19 3 5 11 17:28 -11 14
15 19 4 1 14 23:38 -15 13
16 19 2 7 10 14:22 -8 13
17 18 3 3 12 10:32 -22 12
18 19 1 6 12 11:30 -19 9
19 19 2 2 15 15:36 -21 8
20 18 0 7 11 10:30 -20 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Chín 2024, 08:00
Trọng tài:
Gomes Stefano Alex, Brazil
Sân vận động:
Urbano Caldeira, Santos, Brazil
Dung tích:
16798