Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sarpsborg 08 vs Molde 11/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Sarpsborg 08
  • Vẽ
  • Molde
Sarpsborg 08 SAR

Chi tiết trận đấu

Molde MFK

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Sarpsborg 08 trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng Molde trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

3.62
Sarpsborg 08 SAR

Chi tiết trận đấu

Molde MFK
54 %
Sở hữu bóng
46 %
6 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (4)
9
Tổng số mũi chích ngừa
13
2
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
4
6
Fouls
11
1
Thẻ vàng
4
11
Đá phạt
7
5
Đá phạt góc
10
1
Ngoại vi
0
17
Ném biên
21
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-5

12

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

20

14

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 29
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sarpsborg 08 SAR

Số liệu thống kê H2H

Molde MFK
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 16
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/11/24 00:00
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08 Molde Molde
2 2
TTG 20/05/24 23:00
Molde Molde Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
2 4
TTG 09/05/24 00:00
Molde Molde Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
4 2
TTG 27/11/23 00:00
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08 Molde Molde
1 3
TTG 23/07/23 00:00
Molde Molde Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
5 1

Resultados mais recentes: Sarpsborg 08

Resultados mais recentes: Molde

Sarpsborg 08 SAR

Bảng xếp hạng

Molde MFK
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 28 17 7 4 53:30 23 58
2 28 16 8 4 64:29 35 56
3 28 15 8 5 55:37 18 53
4 28 14 7 7 62:34 28 49
5 28 15 4 9 47:38 9 49
6 28 12 9 7 37:35 2 45
7 28 9 8 11 31:38 -7 35
8 28 8 10 10 32:34 -2 34
9 28 8 9 11 34:36 -2 33
10 28 9 6 13 40:53 -13 33
11 28 8 7 13 38:45 -7 31
12 28 7 10 11 30:40 -10 31
13 28 8 6 14 31:42 -11 30
14 28 8 6 14 26:40 -14 30
15 28 7 3 18 31:55 -24 24
16 28 5 8 15 25:50 -25 23
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 9 4 1 39:13 26 31
2 14 9 4 1 29:17 12 31
3 14 10 1 3 25:13 12 31
4 14 9 2 3 25:13 12 29
5 14 7 3 4 37:22 15 24
6 14 6 6 2 18:15 3 24
7 14 7 2 5 23:20 3 23
8 14 6 4 4 18:14 4 22
9 14 5 6 3 19:19 0 21
10 14 4 4 6 22:21 1 16
11 14 4 4 6 15:15 0 16
12 14 5 1 8 9:15 -6 16
13 14 2 7 5 13:18 -5 13
14 14 3 4 7 16:27 -11 13
15 14 3 3 8 16:27 -11 12
16 14 3 3 8 16:27 -11 12
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 8 5 1 28:17 11 29
2 14 7 4 3 25:12 13 25
3 14 7 4 3 25:16 9 25
4 14 6 4 4 26:20 6 22
5 14 6 3 5 19:16 3 21
6 14 6 3 5 19:20 -1 21
7 14 6 3 5 24:26 -2 21
8 14 5 3 6 22:25 -3 18
9 14 4 5 5 19:21 -2 17
10 14 3 5 6 17:25 -8 14
11 14 4 2 8 9:21 -12 14
12 14 3 4 7 13:24 -11 13
13 14 4 0 10 15:28 -13 12
14 14 2 4 8 11:21 -10 10
15 14 2 4 8 9:23 -14 10
16 14 1 5 8 15:25 -10 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sarpsborg 08 và Molde FK khi Sarpsborg 08 chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Sarpsborg 08 chơi trên sân nhà, Sarpsborg 08 đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi Molde FK thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-18 nghiêng về phía Sarpsborg 08.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Sarpsborg 08 đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi Molde FK thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-45 nghiêng về phía Molde FK.

Mùa trước Molde FK thắng cả hai trận gặp Sarpsborg 08 (5-1 trên sân nhà và 3-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2024, 00:00
Trọng tài:
Moen Christian, Na Uy
Sân vận động:
Sarpsborg Stadion, Sarpsborg, Na Uy
Dung tích:
8022