Thái Lan U23 vs Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út 18/01/2020
Last match Thái Lan U23 - Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út on 19/04/2024
- 18/01/20 18:15
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
48
Thái Lan U23
56
Thái Lan U23
90 + 5
Thitavee Aksornsri
90 + 6
Thái Lan U23
90
Thái Lan U23
47
%
Sở hữu bóng
53
%
1 (2)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (7)
3
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Thẻ vàng
0
7
Đá phạt góc
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 10
- 12
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/04/24
23:30
Thái Lan U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


0
5
TTG
23/03/23
01:30
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út
Thái Lan U23


2
2
TTG
18/01/20
18:15
Thái Lan U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


0
1
TTG
18/01/20
18:15
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út
Thái Lan U23


1
0
TTG
14/01/16
00:30
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út
Thái Lan U23


1
1
Resultados mais recentes: Thái Lan U23
TTG
22/04/24
23:30
Thái Lan U23
Tajikistan U23


0
1
TTG
19/04/24
23:30
Thái Lan U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


0
5
TTG
16/04/24
23:30
Iraq U23
Thái Lan U23


0
2
TTG
27/03/24
01:00
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Thái Lan U23


0
1
TTG
24/03/24
01:00
Thái Lan U23
Jordan U23


1
3
Resultados mais recentes: Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út
TTG
26/03/25
03:30
Kuwait U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


0
2
TTG
23/03/25
00:30
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


0
2
TTG
20/03/25
03:30
Oman U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


1
0
TTG
26/04/24
22:00
Uzbekistan U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


2
0
TTG
22/04/24
23:30
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út
Iraq U23


1
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |