Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kiyovu vs Mukura Victory Sports 15/09/2024

Trận đấu tiếp theo Mukura Victory Sports - Kiyovu on 30/03/2025

Kiyovu KIY

Chi tiết trận đấu

Mukura Victory Sports MUK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Kiyovu trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Mukura Victory Sports trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.47
Kiyovu KIY

Số liệu thống kê đối sánh trước

Mukura Victory Sports MUK
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

16

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

10

9

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 27
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kiyovu KIY

Số liệu thống kê H2H

Mukura Victory Sports MUK
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/09/24 21:00
Kiyovu Kiyovu Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
0 1
TTG 25/04/24 21:00
Kiyovu Kiyovu Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
1 1
TTG 06/12/23 21:00
Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports Kiyovu Kiyovu
4 1
TTG 03/06/23 18:00
Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports Kiyovu Kiyovu
1 0
TTG 29/04/23 21:00
Kiyovu Kiyovu Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
0 0

Resultados mais recentes: Kiyovu

Resultados mais recentes: Mukura Victory Sports

Kiyovu KIY

Bảng xếp hạng

Mukura Victory Sports MUK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 14:2 12 23
Vision FC (Rwa)
2 10 6 2 2 11:7 4 20
Armee Patriotique Rwandaise
3 10 5 3 2 12:5 7 18
Amagaju
4 10 4 4 2 8:4 4 16
Gasogi United
5 10 4 3 3 10:9 1 15
Gorilla
6 10 4 2 4 11:12 -1 14
Mukura Victory Sports
7 10 3 4 3 7:9 -2 13
Marines FC
8 6 3 3 0 4:0 4 12
Association Sportive de Kigali
9 10 3 3 4 9:8 1 12
Kiyovu
10 10 3 3 4 13:18 -5 12
Rwanda Police
11 10 2 4 4 8:10 -2 10
Bugesera
12 10 2 2 6 10:13 -3 8
Rayon Sports
13 9 1 5 3 7:10 -3 8
Muhazi United FC
14 9 1 5 3 8:8 0 8
Etincelles
15 10 1 5 4 5:9 -4 8
Musanze
16 9 2 0 7 10:23 -13 6
Rutsiro
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 6:3 3 13
Armee Patriotique Rwandaise
2 6 4 1 1 8:3 5 13
Kiyovu
3 5 3 2 0 9:2 7 11
Muhazi United FC
4 4 3 1 0 10:2 8 10
Amagaju
5 4 3 0 1 8:4 4 9
Rutsiro
6 5 2 2 1 5:2 3 8
Bugesera
7 5 2 2 1 4:2 2 8
Marines FC
8 3 2 1 0 2:0 2 7
Bugesera
9 4 2 0 2 4:2 2 6
Kiyovu
10 6 2 0 4 8:11 -3 6
Musanze
11 4 1 2 1 5:3 2 5
Rayon Sports
12 7 0 5 2 5:7 -2 5
Association Sportive de Kigali
13 4 1 1 2 6:8 -2 4
Marines FC
14 4 1 1 2 2:3 -1 4
Gorilla
15 4 0 3 1 2:3 -1 3
Gorilla
16 5 0 3 2 3:5 -2 3
Etincelles
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 5:0 5 12
Vision FC (Rwa)
2 6 3 2 1 8:6 2 11
Muhazi United FC
3 6 2 2 2 2:3 -1 8
Armee Patriotique Rwandaise
4 6 2 2 2 7:10 -3 8
Rwanda Police
5 4 2 1 1 5:4 1 7
Bugesera
6 6 1 3 2 5:6 -1 6
Marines FC
7 5 1 2 2 3:7 -4 5
Armee Patriotique Rwandaise
8 6 1 2 3 3:8 -5 5
Mukura Victory Sports
9 3 1 2 0 2:0 2 5
Association Sportive de Kigali
10 6 1 2 3 3:6 -3 5
Musanze
11 4 1 2 1 5:3 2 5
Kiyovu
12 6 1 0 5 5:10 -5 3
Gasogi United
13 4 0 3 1 0:1 -1 3
Gasogi United
14 2 1 0 1 2:3 -1 3
Muhazi United FC
15 5 0 2 3 3:8 -5 2
Rayon Sports
16 3 0 0 3 2:12 -10 0
Rutsiro

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Chín 2024, 21:00