Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Moknine vs El Makarem Mahdia 14/12/2024

Moknine MOK

Chi tiết trận đấu

El Makarem Mahdia MAH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Moknine trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Ligue 2

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy El Makarem Mahdia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 2 kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.60
Moknine MOK

Số liệu thống kê đối sánh trước

El Makarem Mahdia MAH
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

9

12

Ghi bàn

Thừa nhận

0

8

8

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 56.3'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.6
  • 21
  • Bàn thắng
  • 16

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Moknine MOK

Số liệu thống kê H2H

El Makarem Mahdia MAH
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/12/24 21:00
Moknine Moknine El Makarem Mahdia El Makarem Mahdia
0 1
TTG 27/04/24 22:00
El Makarem Mahdia El Makarem Mahdia Moknine Moknine
4 3
TTG 19/11/23 21:00
Moknine Moknine El Makarem Mahdia El Makarem Mahdia
0 0
TTG 25/03/23 20:30
El Makarem Mahdia El Makarem Mahdia Moknine Moknine
1 1
TTG 13/11/22 21:30
Moknine Moknine El Makarem Mahdia El Makarem Mahdia
2 1

Resultados mais recentes: Moknine

Resultados mais recentes: El Makarem Mahdia

Moknine MOK

Bảng xếp hạng

El Makarem Mahdia MAH
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 18 10 7 1 24:11 13 37
2 18 10 4 4 29:16 13 34
3 18 8 9 1 16:7 9 33
4 18 8 7 3 24:14 10 31
5 18 6 10 2 24:16 8 28
6 18 8 3 7 25:20 5 27
7 18 7 4 7 16:17 -1 25
8 18 6 5 7 19:22 -3 23
9 18 4 10 4 10:10 0 22
10 18 4 7 7 15:22 -7 19
11 18 4 5 9 17:23 -6 17
12 18 3 8 7 9:18 -9 17
13 18 2 6 10 15:26 -11 12
14 18 0 7 11 9:30 -21 7
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 7 0 19:3 16 40
Chebba
2 18 10 4 4 21:13 8 34
Etoile Olympique Sidi Bouzid
3 18 9 4 5 17:14 3 31
Đường sắt Sfax
4 18 8 6 4 23:15 8 30
AS Agareb
5 18 8 5 5 24:15 9 29
Sakietddaier
6 18 7 4 7 15:15 0 25
AS Djelma
7 18 6 7 5 16:21 -5 25
OC Kerkennah
8 18 6 6 6 20:19 1 24
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
9 18 6 5 7 8:13 -5 23
Rogba Tataouine
10 18 6 4 8 18:17 1 22
Bouhajla
11 18 6 2 10 15:16 -1 20
ES Jerba Midoun
12 18 4 4 10 16:22 -6 16
JS Kairouan
13 18 2 7 9 6:17 -11 13
CS Redeyef
14 18 2 5 11 10:28 -18 11
Stade Gabesien
  • Finals
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 10 8 0 2 20:7 13 24
2 9 7 2 0 17:6 11 23
3 10 6 1 3 13:7 6 19
4 9 4 5 0 9:2 7 17
5 9 4 4 1 11:7 4 16
6 9 5 1 3 12:9 3 16
7 10 3 6 1 8:4 4 15
8 10 3 6 1 7:5 2 15
9 8 3 4 1 10:6 4 13
10 8 3 3 2 10:9 1 12
11 8 2 5 1 8:7 1 11
12 9 2 4 3 8:10 -2 10
13 9 2 2 5 8:12 -4 8
14 8 0 3 5 5:15 -10 3
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 14:3 11 25
2 10 8 1 1 12:4 8 25
3 9 7 2 0 14:3 11 23
4 10 6 2 2 15:9 6 20
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
5 8 5 2 1 12:3 9 17
Sakietddaier
6 9 4 4 1 11:7 4 16
OC Kerkennah
7 9 5 1 3 8:5 3 16
AS Djelma
8 10 4 4 2 6:5 1 16
9 8 4 3 1 11:4 7 15
10 9 5 0 4 11:6 5 15
11 10 3 6 1 11:7 4 15
12 8 3 3 2 12:8 4 12
JS Kairouan
13 9 2 4 3 3:7 -4 10
CS Redeyef
14 8 1 2 5 5:12 -7 5
Stade Gabesien
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 10 5 3 2 14:8 6 18
2 10 4 5 1 16:9 7 17
3 9 4 4 1 7:5 2 16
4 9 3 5 1 7:5 2 14
5 8 2 4 2 9:9 0 10
6 9 2 3 4 9:11 -2 9
7 9 3 0 6 5:10 -5 9
8 8 2 2 4 12:13 -1 8
9 8 1 4 3 3:5 -2 7
10 9 1 4 4 7:13 -6 7
11 10 1 4 5 5:13 -8 7
12 10 0 4 6 4:15 -11 4
13 9 0 2 7 7:16 -9 2
14 8 0 2 6 1:14 -13 2
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 5 0 5:0 5 17
Chebba
2 8 5 0 3 12:8 4 15
AS Agareb
3 10 3 3 4 12:12 0 12
4 9 2 3 4 7:10 -3 9
Etoile Olympique Sidi Bouzid
5 9 2 3 4 7:10 -3 9
6 9 2 3 4 5:14 -9 9
7 10 2 1 7 7:13 -6 7
Bouhajla
8 8 2 1 5 2:8 -6 7
Rogba Tataouine
9 8 1 3 4 5:10 -5 6
Đường sắt Sfax
10 10 1 3 6 5:16 -11 6
11 9 1 2 6 4:10 -6 5
ES Jerba Midoun
12 8 0 4 4 5:10 -5 4
13 10 1 1 8 4:14 -10 4
14 9 0 3 6 3:10 -7 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2024, 21:00