Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sand (Nữ) vs Meppen (Nữ) 22/11/2020

Trận đấu tiếp theo Sand (Nữ) - Meppen (Nữ) on 16/03/2025

Sand (Nữ) SCS

Chi tiết trận đấu

Meppen (Nữ) MEP
Sand (Nữ) SCS

Chi tiết trận đấu

Meppen (Nữ) MEP
2
Thẻ vàng
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sand (Nữ) SCS

Số liệu thống kê H2H

Meppen (Nữ) MEP
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 20:00
Meppen (Nữ) Meppen (Nữ) Sand (Nữ) Sand (Nữ)
2 0
TTG 14/04/24 17:00
Meppen (Nữ) Meppen (Nữ) Sand (Nữ) Sand (Nữ)
3 0
TTG 15/10/23 17:00
Sand (Nữ) Sand (Nữ) Meppen (Nữ) Meppen (Nữ)
1 2
TTG 23/05/21 19:30
Meppen (Nữ) Meppen (Nữ) Sand (Nữ) Sand (Nữ)
0 2
TTG 22/11/20 21:00
Sand (Nữ) Sand (Nữ) Meppen (Nữ) Meppen (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Sand (Nữ)

Resultados mais recentes: Meppen (Nữ)

Sand (Nữ) SCS

Bảng xếp hạng

Meppen (Nữ) MEP
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 1 1 82:9 73 61
2 22 19 2 1 71:17 54 59
3 22 14 2 6 54:23 31 44
4 22 12 3 7 41:36 5 39
5 22 10 3 9 32:39 -7 33
6 22 9 3 10 43:29 14 30
7 22 9 3 10 30:35 -5 30
8 22 7 4 11 30:37 -7 25
9 22 6 1 15 23:67 -44 19
10 22 5 3 14 21:53 -32 18
11 22 3 5 14 16:52 -36 14
12 22 1 4 17 15:61 -46 7
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 35:7 28 31
2 11 10 0 1 41:5 36 30
3 11 7 2 2 24:15 9 23
4 11 7 1 3 29:12 17 22
5 11 7 1 3 22:22 0 22
6 11 5 2 4 17:19 -2 17
7 11 4 3 4 20:11 9 15
8 11 5 0 6 14:27 -13 15
9 11 3 1 7 14:29 -15 10
10 11 2 3 6 9:17 -8 9
11 11 2 2 7 7:24 -17 8
12 11 0 1 10 6:32 -26 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 41:4 37 31
2 11 9 1 1 36:10 26 28
3 11 7 1 3 25:11 14 22
4 11 5 1 5 21:20 1 16
5 11 5 1 5 17:21 -4 16
6 11 5 0 6 23:18 5 15
7 11 4 1 6 13:16 -3 13
8 11 3 2 6 10:17 -7 11
9 11 2 2 7 7:24 -17 8
10 11 1 3 7 9:28 -19 6
11 11 1 3 7 9:29 -20 6
12 11 1 1 9 9:40 -31 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Một 2020, 21:00
Trọng tài:
Wacker Karoline, Đức