Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SC St. Tonis 11/20 vs SC Union Nettetal 16/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SC St. Tonis 11/20 STT

Số liệu thống kê H2H

SC Union Nettetal UNI
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 5
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 21:15
SC Union Nettetal SC Union Nettetal SC St. Tonis 11/20 SC St. Tonis 11/20
0 3
TTG 20/04/24 02:00
SC Union Nettetal SC Union Nettetal SC St. Tonis 11/20 SC St. Tonis 11/20
1 3
TTG 22/10/23 21:30
SC St. Tonis 11/20 SC St. Tonis 11/20 SC Union Nettetal SC Union Nettetal
2 3
TTG 05/03/23 22:30
SC St. Tonis 11/20 SC St. Tonis 11/20 SC Union Nettetal SC Union Nettetal
2 1
TTG 04/09/22 21:15
SC Union Nettetal SC Union Nettetal SC St. Tonis 11/20 SC St. Tonis 11/20
0 1

Resultados mais recentes: SC St. Tonis 11/20

Resultados mais recentes: SC Union Nettetal

SC St. Tonis 11/20 STT

Bảng xếp hạng

SC Union Nettetal UNI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 55:14 41 36
2 15 10 2 3 32:17 15 32
3 15 9 4 2 33:12 21 31
4 15 9 2 4 36:17 19 29
5 15 8 5 2 31:19 12 29
6 15 8 2 5 38:29 9 26
7 15 8 1 6 32:20 12 25
8 15 7 3 5 21:21 0 24
9 15 7 2 6 26:26 0 23
Mulheimer 97
10 15 5 4 6 20:32 -12 19
11 15 4 6 5 20:27 -7 18
12 15 4 3 8 17:24 -7 15
13 15 4 3 8 21:36 -15 15
14 15 3 5 7 22:32 -10 14
15 15 3 3 9 16:26 -10 12
16 15 3 1 11 17:35 -18 10
17 15 2 4 9 14:32 -18 10
18 15 2 3 10 17:49 -32 9
Kleve
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 41:7 34 24
2 8 6 2 0 20:5 15 20
3 8 5 2 1 18:9 9 17
4 8 5 2 1 16:11 5 17
5 7 5 0 2 19:9 10 15
6 7 5 0 2 14:6 8 15
7 8 4 3 1 15:8 7 15
8 7 4 1 2 17:15 2 13
9 8 4 1 3 10:11 -1 13
FC Buderich 02
10 7 4 0 3 16:14 2 12
11 7 3 2 2 9:10 -1 11
12 8 3 1 4 10:14 -4 10
13 8 2 3 3 8:10 -2 9
14 7 2 2 3 14:12 2 8
15 8 1 5 2 9:14 -5 8
16 7 2 1 4 8:13 -5 7
17 7 2 1 4 7:14 -7 7
18 7 1 2 4 12:23 -11 5
Kleve
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 13:8 5 17
2 7 4 2 1 16:11 5 14
3 8 4 1 3 21:14 7 13
4 7 4 0 3 18:8 10 12
5 7 3 3 1 14:7 7 12
6 7 3 2 2 13:7 6 11
7 8 3 1 4 18:14 4 10
8 7 3 1 3 16:15 1 10
Mulheimer 97
9 7 3 1 3 11:13 -2 10
10 8 2 2 4 11:22 -11 8
11 7 2 1 4 5:10 -5 7
12 8 1 3 4 8:20 -12 6
13 7 1 2 4 7:10 -3 5
14 8 1 1 6 5:26 -21 4
Monheim
15 7 1 0 6 8:16 -8 3
16 8 1 0 7 10:21 -11 3
17 8 0 3 5 6:19 -13 3
18 8 0 3 5 5:22 -17 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2025, 22:30