Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Xaverov Horni Pocernice vs Pardubice 22/10/2005

Last match Pardubice - Xaverov Horni Pocernice on 13/05/2006

Xaverov Horni Pocernice XAV

Chi tiết trận đấu

Pardubice PAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Xaverov Horni Pocernice XAV

Số liệu thống kê H2H

Pardubice PAR
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 10
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/05/06 16:15
Pardubice Pardubice Xaverov Horni Pocernice Xaverov Horni Pocernice
3 1
TTG 22/10/05 16:15
Xaverov Horni Pocernice Xaverov Horni Pocernice Pardubice Pardubice
2 2
TTG 24/04/04 16:15
Pardubice Pardubice Xaverov Horni Pocernice Xaverov Horni Pocernice
2 0
TTG 14/09/03 23:00
Xaverov Horni Pocernice Xaverov Horni Pocernice Pardubice Pardubice
0 3
TTG 08/03/03 17:15
Xaverov Horni Pocernice Xaverov Horni Pocernice Pardubice Pardubice
1 0

Resultados mais recentes: Xaverov Horni Pocernice

Resultados mais recentes: Pardubice

Xaverov Horni Pocernice XAV

Bảng xếp hạng

Pardubice PAR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 17 6 7 45:21 24 57
2 30 17 4 9 55:26 29 55
3 30 14 7 9 47:39 8 49
4 30 13 10 7 31:28 3 49
5 30 12 10 8 42:33 9 46
6 30 9 14 7 27:31 -4 41
7 30 11 7 12 40:35 5 40
8 30 10 9 11 32:36 -4 39
9 30 9 9 12 26:33 -7 36
10 30 10 6 14 31:47 -16 36
11 30 9 8 13 35:43 -8 35
12 30 8 10 12 32:37 -5 34
13 30 9 7 14 33:40 -7 34
14 30 7 13 10 24:40 -16 34
15 30 7 11 12 24:32 -8 32
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 0 3 29:10 19 36
2 15 11 0 4 40:11 29 33
3 15 9 4 2 31:12 19 31
4 15 8 7 0 22:7 15 31
5 15 10 1 4 24:13 11 31
6 15 8 5 2 18:12 6 29
7 15 7 6 2 20:14 6 27
8 15 7 4 4 20:15 5 25
9 15 6 5 4 18:12 6 23
10 15 5 8 2 15:13 2 23
11 15 5 6 4 21:14 7 21
12 15 5 6 4 15:13 2 21
13 15 5 6 4 16:15 1 21
14 15 5 5 5 21:18 3 20
15 15 5 4 6 23:21 2 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 3 5 27:24 3 24
2 15 6 4 5 15:15 0 22
3 15 5 6 4 16:11 5 21
4 15 5 5 5 13:16 -3 20
5 15 4 4 7 14:24 -10 16
6 15 4 4 7 12:22 -10 16
7 15 4 3 8 20:26 -6 15
8 15 4 3 8 10:18 -8 15
9 15 4 2 9 12:22 -10 14
10 15 2 8 5 7:17 -10 14
11 15 3 4 8 11:23 -12 13
12 15 2 5 8 9:19 -10 11
13 15 2 5 8 9:27 -18 11
14 15 2 3 10 9:23 -14 9
15 15 0 5 10 7:34 -27 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2005, 16:15